Chuyển đổi 1 HydraDX (HDX) sang Icelandic Króna (ISK)
HDX/ISK: 1 HDX ≈ kr1.59 ISK
HydraDX Thị trường hôm nay
HydraDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HDX được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr1.58. Với nguồn cung lưu hành là 3,842,051,300.00 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HDX tính bằng ISK là kr832,643,726,119.41. Trong 24h qua, giá của HDX tính bằng ISK đã giảm kr-0.00004209, thể hiện mức giảm -0.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDX tính bằng ISK là kr5.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.4881.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HDX sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang ISK là kr1.58 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HDX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/ISK trong ngày qua.
Giao dịch HydraDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HydraDX sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi HDX sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HDX | 1.58ISK |
2HDX | 3.17ISK |
3HDX | 4.76ISK |
4HDX | 6.35ISK |
5HDX | 7.94ISK |
6HDX | 9.53ISK |
7HDX | 11.12ISK |
8HDX | 12.71ISK |
9HDX | 14.30ISK |
10HDX | 15.89ISK |
100HDX | 158.90ISK |
500HDX | 794.54ISK |
1000HDX | 1,589.08ISK |
5000HDX | 7,945.42ISK |
10000HDX | 15,890.84ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang HDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.6292HDX |
2ISK | 1.25HDX |
3ISK | 1.88HDX |
4ISK | 2.51HDX |
5ISK | 3.14HDX |
6ISK | 3.77HDX |
7ISK | 4.40HDX |
8ISK | 5.03HDX |
9ISK | 5.66HDX |
10ISK | 6.29HDX |
1000ISK | 629.29HDX |
5000ISK | 3,146.46HDX |
10000ISK | 6,292.93HDX |
50000ISK | 31,464.66HDX |
100000ISK | 62,929.32HDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HDX sang ISK và từ ISK sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HDX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang HDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | ₩15.52 KRW |
![]() | ₴0.48 UAH |
![]() | NT$0.37 TWD |
![]() | ₨3.24 PKR |
![]() | ₱0.65 PHP |
![]() | $0.02 AUD |
![]() | Kč0.26 CZK |
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | RM0.05 MYR |
![]() | zł0.04 PLN |
![]() | kr0.12 SEK |
![]() | R0.2 ZAR |
![]() | Rs3.55 LKR |
![]() | $0.02 SGD |
![]() | $0.02 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HDX = $undefined USD, 1 HDX = € EUR, 1 HDX = ₹ INR , 1 HDX = Rp IDR,1 HDX = $ CAD, 1 HDX = £ GBP, 1 HDX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1531 |
![]() | 0.00004159 |
![]() | 0.001759 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005782 |
![]() | 0.02594 |
![]() | 3.66 |
![]() | 19.77 |
![]() | 4.97 |
![]() | 16.03 |
![]() | 0.001762 |
![]() | 2,376.20 |
![]() | 0.0000416 |
![]() | 0.241 |
![]() | 0.9922 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng HydraDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HydraDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HydraDX (HDX)

La recesión económica de EE. UU. es inminente, ¿qué impacto tendrá en el mercado de criptomonedas?
Este artículo hace una predicción prospectiva de la volatilidad del mercado de criptomonedas bajo la expectativa de una recesión económica.

Después de la decisión de la tasa de interés de la Fed, ¿comenzará el mercado de criptomonedas un lento bull run?
El 19 de marzo, hora de Nueva York, la Reserva Federal anunció la segunda decisión de tasas de interés de 2025.

BR Token: El Token Core del Protocolo de Reapoderamiento de Liquidez de Bedrock
Bedrock abre la puerta a nuevos rendimientos para los inversores en el mercado del Bitcoin de billones de dólares.

Actualización de FORM Token 2025: Proyecto de Innovación GameFi en el Ecosistema DeFi de la Cadena BNB
Explora la visión FORMs 2025 y sé testigo del futuro de las finanzas blockchain.

¿Cuál es el precio del Token TUT? ¿Cuál es la perspectiva futura para TUT?
TUT es un Token Meme creado por los verdaderos desarrolladores de BNB Chain.

Token COINYE: La moneda MEME temática de Kanye West en Base Chain - Últimas actualizaciones de 2025
El artículo analiza las ventajas técnicas de COINYE, su influencia cultural y las últimas tendencias del mercado en 2025, brindando conocimientos exhaustivos para inversores y entusiastas de las criptomonedas.