HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD chuyển đổi sang Iranian Rial (IRR) là ﷼1,011.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,010 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng IRR là ﷼7,993,078,100,336,600.86. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng IRR đã tăng ﷼40.05, biểu thị mức tăng +4.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng IRR là ﷼52,593.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼766.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUSD sang IRR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang IRR là ﷼ IRR, với tỷ lệ thay đổi là +4.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUSD/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/IRR trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUSD/-- Spot is $ and 0%, and HUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Iranian Rial
Bảng chuyển đổi HUSD sang IRR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 1,011.46IRR |
2HUSD | 2,022.93IRR |
3HUSD | 3,034.4IRR |
4HUSD | 4,045.87IRR |
5HUSD | 5,057.34IRR |
6HUSD | 6,068.81IRR |
7HUSD | 7,080.28IRR |
8HUSD | 8,091.75IRR |
9HUSD | 9,103.22IRR |
10HUSD | 10,114.69IRR |
100HUSD | 101,146.99IRR |
500HUSD | 505,734.99IRR |
1000HUSD | 1,011,469.99IRR |
5000HUSD | 5,057,349.98IRR |
10000HUSD | 10,114,699.96IRR |
Bảng chuyển đổi IRR sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRR | 0.0009886HUSD |
2IRR | 0.001977HUSD |
3IRR | 0.002965HUSD |
4IRR | 0.003954HUSD |
5IRR | 0.004943HUSD |
6IRR | 0.005931HUSD |
7IRR | 0.00692HUSD |
8IRR | 0.007909HUSD |
9IRR | 0.008897HUSD |
10IRR | 0.009886HUSD |
1000000IRR | 988.66HUSD |
5000000IRR | 4,943.3HUSD |
10000000IRR | 9,886.6HUSD |
50000000IRR | 49,433HUSD |
100000000IRR | 98,866HUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền HUSD sang IRR và IRR sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUSD sang IRR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IRR sang HUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.01INR |
![]() | Rp364.67IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ₽2.22RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.82TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.46JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUSD = $0.02 USD, 1 HUSD = €0.02 EUR, 1 HUSD = ₹2.01 INR, 1 HUSD = Rp364.67 IDR, 1 HUSD = $0.03 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IRR
ETH chuyển đổi sang IRR
USDT chuyển đổi sang IRR
XRP chuyển đổi sang IRR
BNB chuyển đổi sang IRR
USDC chuyển đổi sang IRR
SOL chuyển đổi sang IRR
DOGE chuyển đổi sang IRR
TRX chuyển đổi sang IRR
ADA chuyển đổi sang IRR
STETH chuyển đổi sang IRR
SMART chuyển đổi sang IRR
WBTC chuyển đổi sang IRR
LEO chuyển đổi sang IRR
TON chuyển đổi sang IRR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0005747 |
![]() | 0.0000001504 |
![]() | 0.00000744 |
![]() | 0.01189 |
![]() | 0.006151 |
![]() | 0.00002113 |
![]() | 0.01187 |
![]() | 0.000111 |
![]() | 0.07973 |
![]() | 0.05164 |
![]() | 0.02055 |
![]() | 0.000007562 |
![]() | 8.61 |
![]() | 0.0000001514 |
![]() | 0.001343 |
![]() | 0.004054 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT, IRR sang BTC, IRR sang ETH, IRR sang USBT, IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Iranian Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại theo Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Iranian Rial (IRR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Iranian Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

Moeda GHIBLI: Análise dos Projetos de Inovação MEME na Cadeia SOL em 2025
Explore Ghiblification, o inovador projeto MEME na cadeia SOL em 2025

O que é Sui Coin? Saiba mais sobre o projeto Sui
Se está a mergulhar no mundo dos airdrops, mercados de criptomoedas, ou simplesmente a explorar novas inovações blockchain, compreender Sui e a sua moeda é essencial.

Token PELL: Revolucionando o Restaking BTC e a Segurança Web3 em 2025
Descubra o impacto dos tokens PELL no restaking de BTC e na eficiência do Web3, aumentando a segurança do Bitcoin e moldando seu futuro financeiro.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Moeda PARTI: Revolucionando a infraestrutura Web3 em 2025
Descubra como a moeda PARTI transformou a infraestrutura Web3 em 2025 com as ferramentas da Particle Networks.

Preço e Análise de Mercado da Moeda Floki para 2025
Explora o potencial das moedas Floki 2025 com a nossa análise de previsões de preço, crescimento do ecossistema e tendências de adoção para investimentos informados.