HuobiToken Thị trường hôm nay
HuobiToken đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HuobiToken được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.4582. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,406,000.00 HT, tổng vốn hóa thị trường của HuobiToken tính bằng EUR là €65,443,930.58. Trong 24h qua, giá của HuobiToken tính bằng EUR đã tăng €0.01957, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HuobiToken tính bằng EUR là €35.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1862.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang EUR là €0.45 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HuobiToken
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5115 | +3.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HT/USDT là $0.5115, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.98%, Giá giao dịch Giao ngay HT/USDT là $0.5115 và +3.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng HT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Euro
Bảng chuyển đổi HT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HT | 0.45EUR |
2HT | 0.91EUR |
3HT | 1.37EUR |
4HT | 1.83EUR |
5HT | 2.29EUR |
6HT | 2.74EUR |
7HT | 3.20EUR |
8HT | 3.66EUR |
9HT | 4.12EUR |
10HT | 4.58EUR |
1000HT | 458.25EUR |
5000HT | 2,291.26EUR |
10000HT | 4,582.52EUR |
50000HT | 22,912.64EUR |
100000HT | 45,825.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.18HT |
2EUR | 4.36HT |
3EUR | 6.54HT |
4EUR | 8.72HT |
5EUR | 10.91HT |
6EUR | 13.09HT |
7EUR | 15.27HT |
8EUR | 17.45HT |
9EUR | 19.63HT |
10EUR | 21.82HT |
100EUR | 218.22HT |
500EUR | 1,091.10HT |
1000EUR | 2,182.20HT |
5000EUR | 10,911.00HT |
10000EUR | 21,822.01HT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HT sang EUR và từ EUR sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | $0.51 USD |
![]() | €0.46 EUR |
![]() | ₹42.73 INR |
![]() | Rp7,759.32 IDR |
![]() | $0.69 CAD |
![]() | £0.38 GBP |
![]() | ฿16.87 THB |
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | ₽47.27 RUB |
![]() | R$2.78 BRL |
![]() | د.إ1.88 AED |
![]() | ₺17.46 TRY |
![]() | ¥3.61 CNY |
![]() | ¥73.66 JPY |
![]() | $3.99 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HT = $0.51 USD, 1 HT = €0.46 EUR, 1 HT = ₹42.73 INR , 1 HT = Rp7,759.32 IDR,1 HT = $0.69 CAD, 1 HT = £0.38 GBP, 1 HT = ฿16.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.27 |
![]() | 0.006813 |
![]() | 0.2947 |
![]() | 558.19 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.9605 |
![]() | 4.46 |
![]() | 557.93 |
![]() | 786.27 |
![]() | 3,319.04 |
![]() | 2,490.61 |
![]() | 0.2956 |
![]() | 388,674.70 |
![]() | 332.37 |
![]() | 0.006813 |
![]() | 57.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HuobiToken của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HuobiToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

โทเค็นลึกลับ: มีมคอยน์กบลึกลับจาก "Night Rider" ของ Matt Furie
MYSTERY เป็นสกุลเงินที่เกิดขึ้นใหม่ ด้วยเนื้อเรื่องที่มีเอกลักษณ์เฉพาะตัวจึงดึงดูดความสนใจจากตลาด
XRP Prediction 2025: Will XRP Reach New Heights or Face Challenges?
อนาคตของ XRP ในปี 2025 ยังไม่แน่นอน แต่ศักยภาพขึ้นอยู่กับอุปสงค์ นวัตกรรม กฎหมาย และการแข่งขัน

ROSS Token: สกุลเงินดิจิทัลที่สนับสนุนการขออภัยของ Ross Ulbricht
This article delves into the allocation of the ROSS tokens supply, the reactions of cryptocurrency supporters, and Ulbrichts life plans post-pardon.

ROSS Token: โทเค็นที่ไม่เป็นทางการและชุมชนที่สนับสนุน Ross Ulbricht
ROSS is a community for supporters of controversial cryptocurrencies and Ross Ulbricht. Discuss Trumps pardon promise, the controversy over the legitimacy of tokens and their future.

โทเค็น FIGHT: เหรียญมีมร้อนที่มีธีม Trump บนโซลานาเชน
โทเค็น FIGHT ในฐานะเหรียญมีมแนวคิดของทรัมป์บนโซลาน่ากำลังสร้างความพูดคุยร้อนแรงในตลาดคริปโต

โทเค็น HTERM: โอกาสใหม่สำหรับ Multi-Chain AI Agent Launchpad
โทเค็น HTERM กำลังขับเคลื่อนการเปลี่ยนแปลงที่เกี่ยวข้องกับตัวแทน AI และทำลายอุปสรรคด้านบล็อกเชน
Tìm hiểu thêm về HuobiToken (HT)

ตลาดค่าธรรมเนียมฝังตัวและ ERC-4337 (ส่วนที่ 1)

มือใหม่ต้องอ่าน: เข้าใจการทำงานและการเลือกแพลตฟอร์มสัญญา

สำรวจ Avalon Labs: การสร้างศูนย์ทางการเงินอนาคตของบิทคอยน์

Pi เครือข่ายเหรียญ: เข้าใจบทบาทของมันในระบบเงินดิจิทัล

Forkast (CGX): แพลตฟอร์มตลาดการทำนายที่สร้างขึ้นสำหรับเกมและวัฒนธรรมบนอินเทอร์เน็ต
