Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Saint Helenian Pound (SHP) là £0.001248. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng SHP là £176,533.52. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng SHP đã tăng £0.00000111, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng SHP là £0.4927, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00009571.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang SHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang SHP là £0.001248 SHP, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/SHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/SHP trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi HMQ sang SHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0SHP |
2HMQ | 0SHP |
3HMQ | 0SHP |
4HMQ | 0SHP |
5HMQ | 0SHP |
6HMQ | 0SHP |
7HMQ | 0SHP |
8HMQ | 0SHP |
9HMQ | 0.01SHP |
10HMQ | 0.01SHP |
100000HMQ | 124.88SHP |
500000HMQ | 624.43SHP |
1000000HMQ | 1,248.87SHP |
5000000HMQ | 6,244.37SHP |
10000000HMQ | 12,488.75SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHP | 800.72HMQ |
2SHP | 1,601.44HMQ |
3SHP | 2,402.16HMQ |
4SHP | 3,202.88HMQ |
5SHP | 4,003.6HMQ |
6SHP | 4,804.32HMQ |
7SHP | 5,605.04HMQ |
8SHP | 6,405.76HMQ |
9SHP | 7,206.48HMQ |
10SHP | 8,007.2HMQ |
100SHP | 80,072.03HMQ |
500SHP | 400,360.18HMQ |
1000SHP | 800,720.36HMQ |
5000SHP | 4,003,601.8HMQ |
10000SHP | 8,007,203.6HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang SHP và SHP sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMQ sang SHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SHP sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SHP
ETH chuyển đổi sang SHP
USDT chuyển đổi sang SHP
XRP chuyển đổi sang SHP
BNB chuyển đổi sang SHP
USDC chuyển đổi sang SHP
SOL chuyển đổi sang SHP
TRX chuyển đổi sang SHP
DOGE chuyển đổi sang SHP
ADA chuyển đổi sang SHP
STETH chuyển đổi sang SHP
SMART chuyển đổi sang SHP
WBTC chuyển đổi sang SHP
LEO chuyển đổi sang SHP
TON chuyển đổi sang SHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SHP, ETH sang SHP, USDT sang SHP, BNB sang SHP, SOL sang SHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.16 |
![]() | 0.008797 |
![]() | 0.4695 |
![]() | 666.38 |
![]() | 377.09 |
![]() | 1.22 |
![]() | 665.31 |
![]() | 6.42 |
![]() | 2,921.1 |
![]() | 4,765.09 |
![]() | 1,201.33 |
![]() | 0.4677 |
![]() | 606,356.06 |
![]() | 0.008795 |
![]() | 73.09 |
![]() | 225.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saint Helenian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SHP sang GT, SHP sang USDT, SHP sang BTC, SHP sang ETH, SHP sang USBT, SHP sang PEPE, SHP sang EIGEN, SHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang SHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Saint Helenian Pound (SHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Saint Helenian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Saint Helenian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Saint Helenian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saint Helenian Pound (SHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

YZY Coin: Análise do Projeto Cripto de Kanye West e Guia de Compra
Explorar as ambições de criptomoeda de Kanye West

Melhor aplicação de pesquisa de encriptação em 2025: Como o Gate.io se destaca
Entre muitas opções, a Gate.io tornou-se líder no campo das 'aplicações de pesquisa de encriptação' com a sua excelente função de pesquisa e ecossistema de negociação abrangente.

O Mercado Cripto Cai Novamente, Quando Chegará o Ponto de Viragem?
O mercado concentra-se na vara tarifária de Trump

Última versão da política tarifária de Trump lançada! Três perspectivas sobre a análise do futuro do mercado de criptomoedas
O mercado de cripto está a passar por flutuações de curto prazo devido à estagflação e impactos de políticas; as oportunidades de recuperação devem ser abordadas com cautela.

ALCH Dispara Mais de 20% Durante o Dia, O Que É Alchemist AI?
Alchemist AI é uma plataforma de geração de aplicativos sem código.

Qual é o preço do token JELLYJELLY? Onde pode ser negociado?
O desenvolvimento sustentável do ecossistema JELLYJELLY e a reconstrução da confiança do usuário serão os principais impulsionadores para a futura recuperação de preços.