Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Seychellois Rupee (SCR) là ₨0.02181. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng SCR là ₨53,842,304.54. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng SCR đã tăng ₨0.00001939, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng SCR là ₨8.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.001671.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang SCR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang SCR là ₨0.02181 SCR, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/SCR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/SCR trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi HMQ sang SCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0.02SCR |
2HMQ | 0.04SCR |
3HMQ | 0.06SCR |
4HMQ | 0.08SCR |
5HMQ | 0.1SCR |
6HMQ | 0.13SCR |
7HMQ | 0.15SCR |
8HMQ | 0.17SCR |
9HMQ | 0.19SCR |
10HMQ | 0.21SCR |
10000HMQ | 218.1SCR |
50000HMQ | 1,090.52SCR |
100000HMQ | 2,181.05SCR |
500000HMQ | 10,905.29SCR |
1000000HMQ | 21,810.58SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCR | 45.84HMQ |
2SCR | 91.69HMQ |
3SCR | 137.54HMQ |
4SCR | 183.39HMQ |
5SCR | 229.24HMQ |
6SCR | 275.09HMQ |
7SCR | 320.94HMQ |
8SCR | 366.79HMQ |
9SCR | 412.64HMQ |
10SCR | 458.49HMQ |
100SCR | 4,584.92HMQ |
500SCR | 22,924.64HMQ |
1000SCR | 45,849.29HMQ |
5000SCR | 229,246.46HMQ |
10000SCR | 458,492.93HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang SCR và SCR sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HMQ sang SCR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SCR sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SCR
ETH chuyển đổi sang SCR
USDT chuyển đổi sang SCR
XRP chuyển đổi sang SCR
BNB chuyển đổi sang SCR
USDC chuyển đổi sang SCR
SOL chuyển đổi sang SCR
TRX chuyển đổi sang SCR
DOGE chuyển đổi sang SCR
ADA chuyển đổi sang SCR
STETH chuyển đổi sang SCR
SMART chuyển đổi sang SCR
WBTC chuyển đổi sang SCR
LEO chuyển đổi sang SCR
TON chuyển đổi sang SCR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SCR, ETH sang SCR, USDT sang SCR, BNB sang SCR, SOL sang SCR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.89 |
![]() | 0.0005037 |
![]() | 0.02688 |
![]() | 38.15 |
![]() | 21.59 |
![]() | 0.06993 |
![]() | 38.09 |
![]() | 0.3679 |
![]() | 167.26 |
![]() | 272.84 |
![]() | 68.78 |
![]() | 0.02678 |
![]() | 34,719.98 |
![]() | 0.0005036 |
![]() | 4.18 |
![]() | 12.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Seychellois Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SCR sang GT, SCR sang USDT, SCR sang BTC, SCR sang ETH, SCR sang USBT, SCR sang PEPE, SCR sang EIGEN, SCR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang SCR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Seychellois Rupee (SCR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Seychellois Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Seychellois Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Seychellois Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Seychellois Rupee (SCR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

YZY Coin: Análise do Projeto Cripto de Kanye West e Guia de Compra
Explorar as ambições de criptomoeda de Kanye West

Melhor aplicação de pesquisa de encriptação em 2025: Como o Gate.io se destaca
Entre muitas opções, a Gate.io tornou-se líder no campo das 'aplicações de pesquisa de encriptação' com a sua excelente função de pesquisa e ecossistema de negociação abrangente.

O Mercado Cripto Cai Novamente, Quando Chegará o Ponto de Viragem?
O mercado concentra-se na vara tarifária de Trump

Última versão da política tarifária de Trump lançada! Três perspectivas sobre a análise do futuro do mercado de criptomoedas
O mercado de cripto está a passar por flutuações de curto prazo devido à estagflação e impactos de políticas; as oportunidades de recuperação devem ser abordadas com cautela.

ALCH Dispara Mais de 20% Durante o Dia, O Que É Alchemist AI?
Alchemist AI é uma plataforma de geração de aplicativos sem código.

Qual é o preço do token JELLYJELLY? Onde pode ser negociado?
O desenvolvimento sustentável do ecossistema JELLYJELLY e a reconstrução da confiança do usuário serão os principais impulsionadores para a futura recuperação de preços.