Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.006505. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng PGK là K4,790,104.7. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng PGK đã tăng K0.000005784, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng PGK là K2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.0004985.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang PGK là K0.006505 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/PGK trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi HMQ sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0PGK |
2HMQ | 0.01PGK |
3HMQ | 0.01PGK |
4HMQ | 0.02PGK |
5HMQ | 0.03PGK |
6HMQ | 0.03PGK |
7HMQ | 0.04PGK |
8HMQ | 0.05PGK |
9HMQ | 0.05PGK |
10HMQ | 0.06PGK |
100000HMQ | 650.54PGK |
500000HMQ | 3,252.73PGK |
1000000HMQ | 6,505.46PGK |
5000000HMQ | 32,527.3PGK |
10000000HMQ | 65,054.6PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 153.71HMQ |
2PGK | 307.43HMQ |
3PGK | 461.15HMQ |
4PGK | 614.86HMQ |
5PGK | 768.58HMQ |
6PGK | 922.3HMQ |
7PGK | 1,076.01HMQ |
8PGK | 1,229.73HMQ |
9PGK | 1,383.45HMQ |
10PGK | 1,537.17HMQ |
100PGK | 15,371.7HMQ |
500PGK | 76,858.51HMQ |
1000PGK | 153,717.02HMQ |
5000PGK | 768,585.11HMQ |
10000PGK | 1,537,170.22HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang PGK và PGK sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMQ sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
LEO chuyển đổi sang PGK
TON chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.21 |
![]() | 0.001668 |
![]() | 0.08713 |
![]() | 127.91 |
![]() | 70.95 |
![]() | 0.2301 |
![]() | 127.69 |
![]() | 1.2 |
![]() | 553.75 |
![]() | 898.18 |
![]() | 228.39 |
![]() | 0.08703 |
![]() | 0.00166 |
![]() | 117,582.2 |
![]() | 14.21 |
![]() | 42.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana
Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.

Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск
Токен EWON, як новий гравець у екосистемі Solana, привертає увагу у криптовалютній спільноті.

DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту
Токен DRB, як рідний токен DebtReliefBot, повністю змінює ринок позбавлення від боргів.

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта
Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

Токен GRK: Grokster, AI Маскот На Базовому Ланцюжку
GRK Токен, як офіційний токен маскота Грокстера, викликає захват на базовому ланцюжку.

HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain
HENLO Токен, як зірка Berachain у 2025 році, швидко з'являється в екосистемі BERA.