HumaniqChuyển đổi Humaniq (HMQ) sang New Zealand Dollar (NZD)

HMQ/NZD: 1 HMQ ≈ $0.002665 NZD

Lần cập nhật mới nhất:

Humaniq Thị trường hôm nay

Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $0.002665. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng NZD là $804,092.44. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng NZD đã tăng $0.00000237, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng NZD là $1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002042.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang NZD

$0.002665+0.089%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang NZD là $0.002665 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/NZD trong ngày qua.

Giao dịch Humaniq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Humaniq sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi HMQ sang NZD

logo HumaniqSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1HMQ
0NZD
2HMQ
0NZD
3HMQ
0NZD
4HMQ
0.01NZD
5HMQ
0.01NZD
6HMQ
0.01NZD
7HMQ
0.01NZD
8HMQ
0.02NZD
9HMQ
0.02NZD
10HMQ
0.02NZD
100000HMQ
266.53NZD
500000HMQ
1,332.68NZD
1000000HMQ
2,665.37NZD
5000000HMQ
13,326.88NZD
10000000HMQ
26,653.76NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang HMQ

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Humaniq
1NZD
375.18HMQ
2NZD
750.36HMQ
3NZD
1,125.54HMQ
4NZD
1,500.72HMQ
5NZD
1,875.9HMQ
6NZD
2,251.08HMQ
7NZD
2,626.27HMQ
8NZD
3,001.45HMQ
9NZD
3,376.63HMQ
10NZD
3,751.81HMQ
100NZD
37,518.15HMQ
500NZD
187,590.77HMQ
1000NZD
375,181.55HMQ
5000NZD
1,875,907.75HMQ
10000NZD
3,751,815.51HMQ

Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang NZD và NZD sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMQ sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NZDNZD
logo GTGT
14.43
logo BTCBTC
0.00381
logo ETHETH
0.193
logo USDTUSDT
312.08
logo XRPXRP
155.57
logo BNBBNB
0.5418
logo USDCUSDC
311.86
logo SOLSOL
2.69
logo DOGEDOGE
2,008.33
logo TRXTRX
1,301.43
logo ADAADA
507.15
logo STETHSTETH
0.1937
logo WBTCWBTC
0.003816
logo SMARTSMART
282,567.1
logo LEOLEO
33.24
logo LINKLINK
25.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Humaniq của bạn

01

Nhập số lượng HMQ của bạn

Nhập số lượng HMQ của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Humaniq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.