Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.09166. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng MKD là ден951,057,340.84. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng MKD đã tăng ден0.00008151, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng MKD là ден36.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.007025.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang MKD là ден0.09166 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi HMQ sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0.09MKD |
2HMQ | 0.18MKD |
3HMQ | 0.27MKD |
4HMQ | 0.36MKD |
5HMQ | 0.45MKD |
6HMQ | 0.54MKD |
7HMQ | 0.64MKD |
8HMQ | 0.73MKD |
9HMQ | 0.82MKD |
10HMQ | 0.91MKD |
10000HMQ | 916.66MKD |
50000HMQ | 4,583.3MKD |
100000HMQ | 9,166.61MKD |
500000HMQ | 45,833.06MKD |
1000000HMQ | 91,666.12MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 10.9HMQ |
2MKD | 21.81HMQ |
3MKD | 32.72HMQ |
4MKD | 43.63HMQ |
5MKD | 54.54HMQ |
6MKD | 65.45HMQ |
7MKD | 76.36HMQ |
8MKD | 87.27HMQ |
9MKD | 98.18HMQ |
10MKD | 109.09HMQ |
100MKD | 1,090.91HMQ |
500MKD | 5,454.57HMQ |
1000MKD | 10,909.15HMQ |
5000MKD | 54,545.77HMQ |
10000MKD | 109,091.55HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang MKD và MKD sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HMQ sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4099 |
![]() | 0.0001103 |
![]() | 0.005553 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.01552 |
![]() | 0.07626 |
![]() | 9.06 |
![]() | 56.54 |
![]() | 14.34 |
![]() | 38.57 |
![]() | 0.005675 |
![]() | 0.0001103 |
![]() | 8,157.09 |
![]() | 0.9871 |
![]() | 0.7266 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?
Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.

Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư
Khám phá cách dãy Fibonacci và Tỷ lệ Vàng áp dụng vào tự nhiên và giao dịch. Học cách vẽ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana
REMUS Token là một đồng tiền Meme dựa trên blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.