Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr0.01111. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng DKK là kr13,983,220.34. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng DKK đã tăng kr0.000009883, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng DKK là kr4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0008518.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang DKK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang DKK là kr0.01111 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/DKK trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi HMQ sang DKK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0.01DKK |
2HMQ | 0.02DKK |
3HMQ | 0.03DKK |
4HMQ | 0.04DKK |
5HMQ | 0.05DKK |
6HMQ | 0.06DKK |
7HMQ | 0.07DKK |
8HMQ | 0.08DKK |
9HMQ | 0.1DKK |
10HMQ | 0.11DKK |
10000HMQ | 111.14DKK |
50000HMQ | 555.74DKK |
100000HMQ | 1,111.49DKK |
500000HMQ | 5,557.49DKK |
1000000HMQ | 11,114.99DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DKK | 89.96HMQ |
2DKK | 179.93HMQ |
3DKK | 269.9HMQ |
4DKK | 359.87HMQ |
5DKK | 449.84HMQ |
6DKK | 539.81HMQ |
7DKK | 629.78HMQ |
8DKK | 719.74HMQ |
9DKK | 809.71HMQ |
10DKK | 899.68HMQ |
100DKK | 8,996.85HMQ |
500DKK | 44,984.28HMQ |
1000DKK | 89,968.57HMQ |
5000DKK | 449,842.89HMQ |
10000DKK | 899,685.79HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang DKK và DKK sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HMQ sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DKK sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DKK
ETH chuyển đổi sang DKK
USDT chuyển đổi sang DKK
XRP chuyển đổi sang DKK
BNB chuyển đổi sang DKK
USDC chuyển đổi sang DKK
SOL chuyển đổi sang DKK
DOGE chuyển đổi sang DKK
TRX chuyển đổi sang DKK
ADA chuyển đổi sang DKK
STETH chuyển đổi sang DKK
WBTC chuyển đổi sang DKK
SMART chuyển đổi sang DKK
LEO chuyển đổi sang DKK
LINK chuyển đổi sang DKK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0009138 |
![]() | 0.04629 |
![]() | 74.83 |
![]() | 37.3 |
![]() | 0.1299 |
![]() | 74.78 |
![]() | 0.6468 |
![]() | 481.59 |
![]() | 312.08 |
![]() | 121.61 |
![]() | 0.04646 |
![]() | 0.0009151 |
![]() | 67,759.62 |
![]() | 7.97 |
![]() | 6.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Danish Krone (DKK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Danish Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

MUBARAK代币:2025价格走势及投资前景分析
MUBARAK代币价格飙升引关注

2025年Top交易所推荐:新手必看的主流加密货币平台
选择一个安全、可靠的交易平台成为新手投资者的首要任务

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。