Hubble Thị trường hôm nay
Hubble đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBB chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.07588. Với nguồn cung lưu hành là 68,264,750 HBB, tổng vốn hóa thị trường của HBB tính bằng NOK là kr54,370,570.83. Trong 24h qua, giá của HBB tính bằng NOK đã giảm kr-0.005773, biểu thị mức giảm -7.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBB tính bằng NOK là kr53.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.06947.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBB sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBB sang NOK là kr0.07588 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -7.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBB/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBB/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Hubble
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HBB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HBB/-- Spot is $ and 0%, and HBB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hubble sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi HBB sang NOK
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HBB | 0.07NOK |
2HBB | 0.15NOK |
3HBB | 0.22NOK |
4HBB | 0.3NOK |
5HBB | 0.37NOK |
6HBB | 0.45NOK |
7HBB | 0.53NOK |
8HBB | 0.6NOK |
9HBB | 0.68NOK |
10HBB | 0.75NOK |
10000HBB | 758.86NOK |
50000HBB | 3,794.32NOK |
100000HBB | 7,588.64NOK |
500000HBB | 37,943.22NOK |
1000000HBB | 75,886.45NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang HBB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 13.17HBB |
2NOK | 26.35HBB |
3NOK | 39.53HBB |
4NOK | 52.71HBB |
5NOK | 65.88HBB |
6NOK | 79.06HBB |
7NOK | 92.24HBB |
8NOK | 105.42HBB |
9NOK | 118.59HBB |
10NOK | 131.77HBB |
100NOK | 1,317.75HBB |
500NOK | 6,588.79HBB |
1000NOK | 13,177.58HBB |
5000NOK | 65,887.91HBB |
10000NOK | 131,775.82HBB |
Bảng chuyển đổi số tiền HBB sang NOK và NOK sang HBB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HBB sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang HBB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hubble phổ biến
Hubble | 1 HBB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.6INR |
![]() | Rp109.68IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Hubble | 1 HBB |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.04JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBB = $0.01 USD, 1 HBB = €0.01 EUR, 1 HBB = ₹0.6 INR, 1 HBB = Rp109.68 IDR, 1 HBB = $0.01 CAD, 1 HBB = £0.01 GBP, 1 HBB = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.37 |
![]() | 0.0006375 |
![]() | 0.03312 |
![]() | 47.69 |
![]() | 28.79 |
![]() | 0.08953 |
![]() | 47.58 |
![]() | 0.487 |
![]() | 215.14 |
![]() | 358.32 |
![]() | 92.18 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 35,738.53 |
![]() | 0.0006366 |
![]() | 5.35 |
![]() | 16.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hubble của bạn
Nhập số lượng HBB của bạn
Nhập số lượng HBB của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hubble hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hubble.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hubble sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hubble
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hubble sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hubble sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hubble sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hubble sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hubble (HBB)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.