Chuyển đổi 1 HPB (HPB) sang Guyanese Dollar (GYD)
HPB/GYD: 1 HPB ≈ $0.59 GYD
HPB Thị trường hôm nay
HPB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HPB được chuyển đổi thành Guyanese Dollar (GYD) là $0.5857. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,069,950.00 HPB, tổng vốn hóa thị trường của HPB tính bằng GYD là $8,958,458,153.60. Trong 24h qua, giá của HPB tính bằng GYD đã tăng $0.00004976, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HPB tính bằng GYD là $1,843.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1772.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HPB sang GYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HPB sang GYD là $0.58 GYD, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HPB/GYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HPB/GYD trong ngày qua.
Giao dịch HPB
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002799 | +1.81% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HPB/USDT là $0.002799, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.81%, Giá giao dịch Giao ngay HPB/USDT là $0.002799 và +1.81%, và Giá giao dịch Hợp đồng HPB/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HPB sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi HPB sang GYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HPB | 0.58GYD |
2HPB | 1.17GYD |
3HPB | 1.75GYD |
4HPB | 2.34GYD |
5HPB | 2.92GYD |
6HPB | 3.51GYD |
7HPB | 4.10GYD |
8HPB | 4.68GYD |
9HPB | 5.27GYD |
10HPB | 5.85GYD |
1000HPB | 585.79GYD |
5000HPB | 2,928.99GYD |
10000HPB | 5,857.99GYD |
50000HPB | 29,289.95GYD |
100000HPB | 58,579.90GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang HPB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYD | 1.70HPB |
2GYD | 3.41HPB |
3GYD | 5.12HPB |
4GYD | 6.82HPB |
5GYD | 8.53HPB |
6GYD | 10.24HPB |
7GYD | 11.94HPB |
8GYD | 13.65HPB |
9GYD | 15.36HPB |
10GYD | 17.07HPB |
100GYD | 170.70HPB |
500GYD | 853.53HPB |
1000GYD | 1,707.06HPB |
5000GYD | 8,535.34HPB |
10000GYD | 17,070.69HPB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HPB sang GYD và từ GYD sang HPB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HPB sang GYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GYD sang HPB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HPB phổ biến
HPB | 1 HPB |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.23 INR |
![]() | Rp42.46 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
HPB | 1 HPB |
---|---|
![]() | ₽0.26 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.1 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.4 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HPB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HPB = $0 USD, 1 HPB = €0 EUR, 1 HPB = ₹0.23 INR , 1 HPB = Rp42.46 IDR,1 HPB = $0 CAD, 1 HPB = £0 GBP, 1 HPB = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GYD
ETH chuyển đổi sang GYD
XRP chuyển đổi sang GYD
USDT chuyển đổi sang GYD
BNB chuyển đổi sang GYD
SOL chuyển đổi sang GYD
USDC chuyển đổi sang GYD
ADA chuyển đổi sang GYD
DOGE chuyển đổi sang GYD
TRX chuyển đổi sang GYD
STETH chuyển đổi sang GYD
SMART chuyển đổi sang GYD
WBTC chuyển đổi sang GYD
LINK chuyển đổi sang GYD
TON chuyển đổi sang GYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GYD, ETH sang GYD, USDT sang GYD, BNB sang GYD, SOL sang GYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1046 |
![]() | 0.00002792 |
![]() | 0.001203 |
![]() | 0.9571 |
![]() | 2.38 |
![]() | 0.003821 |
![]() | 0.01815 |
![]() | 2.38 |
![]() | 3.24 |
![]() | 13.85 |
![]() | 10.28 |
![]() | 0.001202 |
![]() | 1,589.51 |
![]() | 0.00002795 |
![]() | 0.6446 |
![]() | 0.1625 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guyanese Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GYD sang GT, GYD sang USDT,GYD sang BTC,GYD sang ETH,GYD sang USBT , GYD sang PEPE, GYD sang EIGEN, GYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HPB của bạn
Nhập số lượng HPB của bạn
Nhập số lượng HPB của bạn
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HPB hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HPB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HPB sang GYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HPB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HPB sang Guyanese Dollar (GYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HPB sang Guyanese Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HPB sang Guyanese Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HPB sang loại tiền tệ khác ngoài Guyanese Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guyanese Dollar (GYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HPB (HPB)

O preço das moedas IP atingirá os $10 em 2025?
As moedas IP estão a remodelar o mercado da propriedade intelectual e a abrir novas oportunidades para criadores e investidores.

Previsão de preço e análise de investimento do Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, como uma criptomoeda meme emergente na cadeia BNB, demonstra vantagens únicas e potencial de crescimento.

Qual é o preço do SUI? Como negociar SUI no futuro?
O token SUI será listado na plataforma Gate.io em maio de 2023 e é um dos projetos de blockchain Layer1 com melhor desempenho nos últimos dois anos.

Rede Sui: Redefinindo o Futuro das Blockchains de Alto Desempenho
SUI tem como objetivo resolver o gargalo de escalabilidade da blockchain tradicional e fornecer uma base sólida para a próxima geração de aplicações descentralizadas (dApps).

Preço atual da SUI e Guia de Negociação da Gate.io: O seu recurso único para oportunidades de investimento
A Gate.io tornou-se a plataforma preferida para negociar SUI devido à sua segurança, liquidez e experiência do utilizador.

Onde posso comprar Mubarak Coins?
As Mubarak Coins combinam a cultura dos memes com a inovação financeira, oferecendo funcionalidades práticas e estão disponíveis na Gate.io.