Honeyland Thị trường hôm nay
Honeyland đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HXD chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨2.16. Với nguồn cung lưu hành là 365,303,495.31 HXD, tổng vốn hóa thị trường của HXD tính bằng PKR là ₨220,093,418,021.63. Trong 24h qua, giá của HXD tính bằng PKR đã giảm ₨-0.01094, biểu thị mức giảm -0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HXD tính bằng PKR là ₨101.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXD sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXD sang PKR là ₨2.16 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HXD/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXD/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Honeyland
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00784 | -0.25% |
The real-time trading price of HXD/USDT Spot is $0.00784, with a 24-hour trading change of -0.25%, HXD/USDT Spot is $0.00784 and -0.25%, and HXD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Honeyland sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi HXD sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HXD | 2.16PKR |
2HXD | 4.33PKR |
3HXD | 6.5PKR |
4HXD | 8.67PKR |
5HXD | 10.84PKR |
6HXD | 13.01PKR |
7HXD | 15.18PKR |
8HXD | 17.35PKR |
9HXD | 19.52PKR |
10HXD | 21.69PKR |
100HXD | 216.92PKR |
500HXD | 1,084.6PKR |
1000HXD | 2,169.21PKR |
5000HXD | 10,846.06PKR |
10000HXD | 21,692.12PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang HXD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.4609HXD |
2PKR | 0.9219HXD |
3PKR | 1.38HXD |
4PKR | 1.84HXD |
5PKR | 2.3HXD |
6PKR | 2.76HXD |
7PKR | 3.22HXD |
8PKR | 3.68HXD |
9PKR | 4.14HXD |
10PKR | 4.6HXD |
1000PKR | 460.99HXD |
5000PKR | 2,304.98HXD |
10000PKR | 4,609.96HXD |
50000PKR | 23,049.83HXD |
100000PKR | 46,099.67HXD |
Bảng chuyển đổi số tiền HXD sang PKR và PKR sang HXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HXD sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang HXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Honeyland phổ biến
Honeyland | 1 HXD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp118.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Honeyland | 1 HXD |
---|---|
![]() | ₽0.72RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.12JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXD = $0.01 USD, 1 HXD = €0.01 EUR, 1 HXD = ₹0.65 INR, 1 HXD = Rp118.48 IDR, 1 HXD = $0.01 CAD, 1 HXD = £0.01 GBP, 1 HXD = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08178 |
![]() | 0.00002219 |
![]() | 0.00116 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.901 |
![]() | 0.003104 |
![]() | 0.01539 |
![]() | 1.79 |
![]() | 11.38 |
![]() | 2.85 |
![]() | 7.64 |
![]() | 0.001156 |
![]() | 0.00002219 |
![]() | 1,608.75 |
![]() | 0.191 |
![]() | 0.145 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Honeyland của bạn
Nhập số lượng HXD của bạn
Nhập số lượng HXD của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honeyland hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honeyland.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honeyland sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Honeyland
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Honeyland sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Honeyland sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Honeyland (HXD)

จะเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่เหมาะสมที่สุดได้อย่างไร?
Gate.io ได้กลายมาเป็นตัวเลือกแรกของนักลงทุนจำนวนมากในการซื้อสกุลเงินดิจิทัลด้วยบริการที่ยอดเยี่ยมและคุณสมบัติที่เป็นนวัตกรรม

RFC Token: โทเค็นเหรัยฮ์ฮูลใหม่บน Solana
The article analyzes in detail the origin of RFC, the fair issuance mechanism of the Pump.fun platform, and its innovations in freedom of speech and humor.

เรียนรู้เกี่ยวกับดีไนแมกส์ ETF ของ Ethereum ในบทความเดียว
การเปิดตัว Ethereum ETF ได้เปิดช่องทางการลงทุนสกุลเงินดิจิทัลใหม่สําหรับนักลงทุน

FUN Token ในปี 2025: การใช้งาน การลงทุน และการวิเคราะห์ตลาด
สำรวจการเติบโตอย่างระเบิดของโทเค็น FUN ศักยภาพในการลงทุน และการวนวาวีเกมมิ่งในปี 2025

ราคา XRP ในปี 2025: การวิเคราะห์ตลาดและกลยุทธ์การลงทุน
สำรวจศักยภาพของ XRP ที่จะกระโดดขึ้นสู่ $4.48 ภายในปี 2025 โดยการวิเคราะห์ผลกระทบทางกฎหมาย การนำมาใช้โดยสถาบัน และแนวโน้มของตลาด

บิทคอยน์และหุ้นเทคโนโลยีของสหรัฐ, การวิเคราะห์ลึกลงของ
บิทคอยน์ (Bitcoin) แสดงความสมดุลอย่างน่าอัศจรรย์ในแนวโน้มราคากับหุ้นเทคโนโลยีของสหรัฐอเมริกา