logo HNB ProtocolChuyển đổi 1 HNB Protocol (HNB) sang Thai Baht (THB)

HNB/THB: 1 HNB฿0.02 THB

logo HNB Protocol
HNB
logo THB
THB

Lần cập nhật mới nhất :

HNB Protocol Thị trường hôm nay

HNB Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNB được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿0.02394. Với nguồn cung lưu hành là 784,300,000.00 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB tính bằng THB là ฿619,432,343.72. Trong 24h qua, giá của HNB tính bằng THB đã giảm ฿-0.0005499, thể hiện mức giảm -43.10%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB tính bằng THB là ฿0.4419, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02011.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNB sang THB

฿0.02-43.10%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang THB là ฿0.02 THB, với tỷ lệ thay đổi là -43.10% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNB/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/THB trong ngày qua.

Giao dịch HNB Protocol

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HNB ProtocolHNB/USDT
Spot
$ 0.000726
-43.10%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNB/USDT là $0.000726, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -43.10%, Giá giao dịch Giao ngay HNB/USDT là $0.000726 và -43.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNB/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi HNB sang THB

logo HNB ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1HNB
0.02THB
2HNB
0.04THB
3HNB
0.07THB
4HNB
0.09THB
5HNB
0.11THB
6HNB
0.14THB
7HNB
0.16THB
8HNB
0.19THB
9HNB
0.21THB
10HNB
0.23THB
10000HNB
239.45THB
50000HNB
1,197.27THB
100000HNB
2,394.55THB
500000HNB
11,972.75THB
1000000HNB
23,945.51THB

Bảng chuyển đổi THB sang HNB

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo HNB Protocol
1THB
41.76HNB
2THB
83.52HNB
3THB
125.28HNB
4THB
167.04HNB
5THB
208.80HNB
6THB
250.56HNB
7THB
292.33HNB
8THB
334.09HNB
9THB
375.85HNB
10THB
417.61HNB
100THB
4,176.14HNB
500THB
20,880.73HNB
1000THB
41,761.47HNB
5000THB
208,807.38HNB
10000THB
417,614.77HNB

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNB sang THB và từ THB sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000HNB sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang HNB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.06 INR , 1 HNB = Rp11.01 IDR,1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo THB
THB
logo GTGT
0.7048
logo BTCBTC
0.0001797
logo ETHETH
0.00785
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.22
logo BNBBNB
0.02551
logo SOLSOL
0.1135
logo USDCUSDC
15.15
logo ADAADA
20.32
logo DOGEDOGE
87.49
logo TRXTRX
68.31
logo STETHSTETH
0.007921
logo SMARTSMART
10,433.18
logo PIPI
10.41
logo WBTCWBTC
0.00018
logo LEOLEO
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng HNB Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HNB của bạn

Nhập số lượng HNB của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HNB Protocol

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về HNB Protocol (HNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.