Hive Thị trường hôm nay
Hive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hive chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1743. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 473,527,982.16 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của Hive tính bằng GBP là £61,987,006.29. Trong 24h qua, giá của Hive tính bằng GBP đã tăng £0.007336, biểu thị mức tăng +4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive tính bằng GBP là £2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06556.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang GBP là £0.1743 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2313 | 4.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2307 | 4.34% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2313, with a 24-hour trading change of 4.42%, HIVE/USDT Spot is $0.2313 and 4.42%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2307 and 4.34%.
Bảng chuyển đổi Hive sang British Pound
Bảng chuyển đổi HIVE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 0.17GBP |
2HIVE | 0.34GBP |
3HIVE | 0.52GBP |
4HIVE | 0.69GBP |
5HIVE | 0.87GBP |
6HIVE | 1.04GBP |
7HIVE | 1.21GBP |
8HIVE | 1.39GBP |
9HIVE | 1.56GBP |
10HIVE | 1.74GBP |
1000HIVE | 174.08GBP |
5000HIVE | 870.4GBP |
10000HIVE | 1,740.81GBP |
50000HIVE | 8,704.09GBP |
100000HIVE | 17,408.18GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 5.74HIVE |
2GBP | 11.48HIVE |
3GBP | 17.23HIVE |
4GBP | 22.97HIVE |
5GBP | 28.72HIVE |
6GBP | 34.46HIVE |
7GBP | 40.21HIVE |
8GBP | 45.95HIVE |
9GBP | 51.69HIVE |
10GBP | 57.44HIVE |
100GBP | 574.44HIVE |
500GBP | 2,872.21HIVE |
1000GBP | 5,744.42HIVE |
5000GBP | 28,722.12HIVE |
10000GBP | 57,444.25HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang GBP và GBP sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HIVE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.37INR |
![]() | Rp3,516.34IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.65THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽21.42RUB |
![]() | R$1.26BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.91TRY |
![]() | ¥1.63CNY |
![]() | ¥33.38JPY |
![]() | $1.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.23 USD, 1 HIVE = €0.21 EUR, 1 HIVE = ₹19.37 INR, 1 HIVE = Rp3,516.34 IDR, 1 HIVE = $0.31 CAD, 1 HIVE = £0.17 GBP, 1 HIVE = ฿7.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.19 |
![]() | 0.007794 |
![]() | 0.4038 |
![]() | 666 |
![]() | 308.84 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.99 |
![]() | 665.57 |
![]() | 3,949.56 |
![]() | 1,010.59 |
![]() | 2,697.75 |
![]() | 0.4038 |
![]() | 0.007793 |
![]() | 573,453.02 |
![]() | 71.55 |
![]() | 32.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hive của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

Токен HVLO: Как Hivello упрощает майнинг DePIN и позволяет участвовать без вступительных взносов
Откройте TOKEN HVLO: революционное решение для майнинга DePIN от Hivellos.

Токены HIVE: блокчейн уровня 1, созданный исключительно для Dapp
Как платформа блокчейн без комиссий за транзакции и с быстрыми функциями транзакций, масштабируемость и гибкость HIVE делают ее идеальной для создания DApps.

HIVE Токен: AI-Driven Smart Ecosystem и анализ тенденций рынка
HIVE Токен: AI-Driven Smart Ecosystem и анализ тенденций рынка

BUZZ Token: Революция DeFi, основанная на искусственном интеллекте, в экосистеме Solana через Hive AI
Токены BUZZ являются лидерами в AI-движении DeFi в экосистеме Solana.
Tìm hiểu thêm về Hive (HIVE)

Cổ Phiếu Khai Thác Bitcoin: Điều Hướng Cuộc Đua Vàng Kỹ Thuật Số

Nghiên cứu của Gate: Bitcoin Kiểm tra $90K và Phục hồi Mạnh Mẽ, Vượt qua TVL Tăng 173% trong Một Tuần

Hiểu BUZZ trong một bài viết

Nghiên cứu của gate: BTC Pullback Kích hoạt Sụp đổ Altcoin, Thượng viện Hoa Kỳ thành lập Ủy ban Tiền điện tử

HIVE là gì?
