hiBEANZ Thị trường hôm nay
hiBEANZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIBEANZ chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.01486. Với nguồn cung lưu hành là 165,727,000 HIBEANZ, tổng vốn hóa thị trường của HIBEANZ tính bằng TWD là NT$78,673,363.75. Trong 24h qua, giá của HIBEANZ tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0001077, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIBEANZ tính bằng TWD là NT$1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.01174.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIBEANZ sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIBEANZ sang TWD là NT$0.01486 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIBEANZ/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIBEANZ/TWD trong ngày qua.
Giao dịch hiBEANZ
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HIBEANZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HIBEANZ/-- Spot is $ and 0%, and HIBEANZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi hiBEANZ sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi HIBEANZ sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIBEANZ | 0.01TWD |
2HIBEANZ | 0.02TWD |
3HIBEANZ | 0.04TWD |
4HIBEANZ | 0.05TWD |
5HIBEANZ | 0.07TWD |
6HIBEANZ | 0.08TWD |
7HIBEANZ | 0.1TWD |
8HIBEANZ | 0.11TWD |
9HIBEANZ | 0.13TWD |
10HIBEANZ | 0.14TWD |
10000HIBEANZ | 148.64TWD |
50000HIBEANZ | 743.21TWD |
100000HIBEANZ | 1,486.42TWD |
500000HIBEANZ | 7,432.14TWD |
1000000HIBEANZ | 14,864.29TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang HIBEANZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 67.27HIBEANZ |
2TWD | 134.55HIBEANZ |
3TWD | 201.82HIBEANZ |
4TWD | 269.1HIBEANZ |
5TWD | 336.37HIBEANZ |
6TWD | 403.65HIBEANZ |
7TWD | 470.92HIBEANZ |
8TWD | 538.2HIBEANZ |
9TWD | 605.47HIBEANZ |
10TWD | 672.75HIBEANZ |
100TWD | 6,727.52HIBEANZ |
500TWD | 33,637.64HIBEANZ |
1000TWD | 67,275.29HIBEANZ |
5000TWD | 336,376.45HIBEANZ |
10000TWD | 672,752.91HIBEANZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HIBEANZ sang TWD và TWD sang HIBEANZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HIBEANZ sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang HIBEANZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1hiBEANZ phổ biến
hiBEANZ | 1 HIBEANZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
hiBEANZ | 1 HIBEANZ |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIBEANZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIBEANZ = $0 USD, 1 HIBEANZ = €0 EUR, 1 HIBEANZ = ₹0.04 INR, 1 HIBEANZ = Rp7.06 IDR, 1 HIBEANZ = $0 CAD, 1 HIBEANZ = £0 GBP, 1 HIBEANZ = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
LEO chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6898 |
![]() | 0.0001835 |
![]() | 0.00967 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.26 |
![]() | 0.02633 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 15.65 |
![]() | 94.24 |
![]() | 23.96 |
![]() | 63.62 |
![]() | 0.009674 |
![]() | 0.0001833 |
![]() | 13,484.9 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.7693 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng hiBEANZ của bạn
Nhập số lượng HIBEANZ của bạn
Nhập số lượng HIBEANZ của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiBEANZ hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiBEANZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiBEANZ sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua hiBEANZ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ hiBEANZ sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiBEANZ sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiBEANZ sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi hiBEANZ sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến hiBEANZ (HIBEANZ)

Apa yang Membuat Kripto Naik?
Pada tahun 2025, pasar aset kripto menampilkan situasi kompleks dan selalu berubah.

Harga Vine Coin dan Cara Membelinya pada Tahun 2025: Panduan Lengkap
Temukan potensi Vine Coins pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan mengamankannya, dan lihat mengapa Vine Coins unggul dari pesaing-pesaingnya.

Panduan Investasi dan Tren Pasar BABY Token 2025 untuk Penggemar Web3
Temukan potensi ledakan dari Token BABY di lanskap Web3 tahun 2025.

Bagaimana Cara Berdagang Token BABY? Apa itu Proyek Babilonia?
Babylon adalah protokol staking inovatif dalam ekosistem Bitcoin.

Jelajahi Token WCT: Membuka potensi masa depan dari ekosistem Web3
Token WCT adalah token asli dari jaringan WalletConnect, berjalan di mainnet OP dari Optimism.

Harga Emas dan Bitcoin Fork: Kinerja Pasar dan Analisis Alasan
Baru-baru ini, terjadi perbedaan signifikan dalam tren harga emas dan Bitcoin, dengan harga emas terus mencapai level tertinggi sejarah sementara Bitcoin berfluktuasi pada level tinggi atau bahkan mengalami sedikit penurunan.