hiBAYC Thị trường hôm nay
hiBAYC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIBAYC chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.009278. Với nguồn cung lưu hành là 4,977,000 HIBAYC, tổng vốn hóa thị trường của HIBAYC tính bằng OMR là ﷼17,755.75. Trong 24h qua, giá của HIBAYC tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.00009182, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIBAYC tính bằng OMR là ﷼0.4998, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.004454.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIBAYC sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIBAYC sang OMR là ﷼0.009278 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIBAYC/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIBAYC/OMR trong ngày qua.
Giao dịch hiBAYC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HIBAYC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HIBAYC/-- Spot is $ and 0%, and HIBAYC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi hiBAYC sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi HIBAYC sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIBAYC | 0OMR |
2HIBAYC | 0.01OMR |
3HIBAYC | 0.02OMR |
4HIBAYC | 0.03OMR |
5HIBAYC | 0.04OMR |
6HIBAYC | 0.05OMR |
7HIBAYC | 0.06OMR |
8HIBAYC | 0.07OMR |
9HIBAYC | 0.08OMR |
10HIBAYC | 0.09OMR |
100000HIBAYC | 927.84OMR |
500000HIBAYC | 4,639.22OMR |
1000000HIBAYC | 9,278.44OMR |
5000000HIBAYC | 46,392.23OMR |
10000000HIBAYC | 92,784.46OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang HIBAYC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 107.77HIBAYC |
2OMR | 215.55HIBAYC |
3OMR | 323.32HIBAYC |
4OMR | 431.1HIBAYC |
5OMR | 538.88HIBAYC |
6OMR | 646.65HIBAYC |
7OMR | 754.43HIBAYC |
8OMR | 862.21HIBAYC |
9OMR | 969.98HIBAYC |
10OMR | 1,077.76HIBAYC |
100OMR | 10,777.66HIBAYC |
500OMR | 53,888.33HIBAYC |
1000OMR | 107,776.66HIBAYC |
5000OMR | 538,883.31HIBAYC |
10000OMR | 1,077,766.63HIBAYC |
Bảng chuyển đổi số tiền HIBAYC sang OMR và OMR sang HIBAYC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HIBAYC sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang HIBAYC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1hiBAYC phổ biến
hiBAYC | 1 HIBAYC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.02INR |
![]() | Rp366.06IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
hiBAYC | 1 HIBAYC |
---|---|
![]() | ₽2.23RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.82TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.47JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIBAYC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIBAYC = $0.02 USD, 1 HIBAYC = €0.02 EUR, 1 HIBAYC = ₹2.02 INR, 1 HIBAYC = Rp366.06 IDR, 1 HIBAYC = $0.03 CAD, 1 HIBAYC = £0.02 GBP, 1 HIBAYC = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 58.33 |
![]() | 0.01539 |
![]() | 0.8211 |
![]() | 1,300.64 |
![]() | 630.56 |
![]() | 2.19 |
![]() | 9.7 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 8,328.89 |
![]() | 5,349.19 |
![]() | 2,115.83 |
![]() | 0.8189 |
![]() | 1,058,949.6 |
![]() | 0.01537 |
![]() | 142.35 |
![]() | 103.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng hiBAYC của bạn
Nhập số lượng HIBAYC của bạn
Nhập số lượng HIBAYC của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiBAYC hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiBAYC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiBAYC sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua hiBAYC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ hiBAYC sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiBAYC sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiBAYC sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi hiBAYC sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến hiBAYC (HIBAYC)

BANK代幣:重新定義加密儲蓄與收益
BANK代幣是Lorenzo協議的原生治理代幣,運行於高效的區塊鏈網絡,旨在重塑去中心化金融的基礎設施

DOPE代幣:各地宣傳部加密貨幣的崛起與影響
探索DOPE代幣2025:全球宣傳部門的加密革命

BONK代幣2025年價格預測
BONK是Solana生態首個Meme代幣。

TUT代幣:融合了AI機器人與區塊鏈技術的新興加密項目
探索TUT代幣的驚人崛起

加密貨幣行情會復蘇嗎?2025年市場前景深度解析
比特幣仍然維持在85,000美元附近,而以太坊卻帶領山寨幣卻徹底崩盤。

Base代幣事件,再一次爲加密市場敲響警鍾
Base代幣事件展示了市場波動與社區力量的影響,強調透明度和風險管理對加密項目的重要性。