HEXChuyển đổi HEX (HEX) sang Norwegian Krone (NOK)

HEX/NOK: 1 HEX ≈ kr0.01558 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

HEX Thị trường hôm nay

HEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.01558. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng NOK đã tăng kr0.001091, biểu thị mức tăng +7.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng NOK là kr5.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0005924.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang NOK

kr0.01558+7.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang NOK là kr0.01558 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +7.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/NOK trong ngày qua.

Giao dịch HEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HEX sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi HEX sang NOK

logo HEXSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1HEX
0.01NOK
2HEX
0.03NOK
3HEX
0.04NOK
4HEX
0.06NOK
5HEX
0.07NOK
6HEX
0.09NOK
7HEX
0.1NOK
8HEX
0.12NOK
9HEX
0.14NOK
10HEX
0.15NOK
10000HEX
155.88NOK
50000HEX
779.4NOK
100000HEX
1,558.8NOK
500000HEX
7,794.01NOK
1000000HEX
15,588.02NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang HEX

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo HEX
1NOK
64.15HEX
2NOK
128.3HEX
3NOK
192.45HEX
4NOK
256.6HEX
5NOK
320.75HEX
6NOK
384.91HEX
7NOK
449.06HEX
8NOK
513.21HEX
9NOK
577.36HEX
10NOK
641.51HEX
100NOK
6,415.18HEX
500NOK
32,075.91HEX
1000NOK
64,151.82HEX
5000NOK
320,759.11HEX
10000NOK
641,518.23HEX

Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang NOK và NOK sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HEX sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.12 INR, 1 HEX = Rp22.53 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.13
logo BTCBTC
0.0005702
logo ETHETH
0.02984
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
23.06
logo BNBBNB
0.08074
logo SOLSOL
0.3807
logo USDCUSDC
47.63
logo DOGEDOGE
293.59
logo TRXTRX
191.11
logo ADAADA
74.83
logo STETHSTETH
0.02986
logo WBTCWBTC
0.0005699
logo SMARTSMART
40,927.37
logo LEOLEO
5.05
logo LINKLINK
3.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng HEX của bạn

01

Nhập số lượng HEX của bạn

Nhập số lượng HEX của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

Tìm hiểu thêm về HEX (HEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.