HEXChuyển đổi HEX (HEX) sang Bangladeshi Taka (BDT)

HEX/BDT: 1 HEX ≈ ৳0.1509 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

HEX Thị trường hôm nay

HEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.1509. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng BDT là ৳0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng BDT đã giảm ৳-0.01678, biểu thị mức giảm -10.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng BDT là ৳61.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.006747.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang BDT

0.1509-10.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang BDT là ৳0.1509 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -10.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/BDT trong ngày qua.

Giao dịch HEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HEX sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi HEX sang BDT

logo HEXSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1HEX
0.15BDT
2HEX
0.3BDT
3HEX
0.45BDT
4HEX
0.6BDT
5HEX
0.75BDT
6HEX
0.9BDT
7HEX
1.05BDT
8HEX
1.2BDT
9HEX
1.35BDT
10HEX
1.5BDT
1000HEX
150.95BDT
5000HEX
754.79BDT
10000HEX
1,509.59BDT
50000HEX
7,547.96BDT
100000HEX
15,095.93BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang HEX

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo HEX
1BDT
6.62HEX
2BDT
13.24HEX
3BDT
19.87HEX
4BDT
26.49HEX
5BDT
33.12HEX
6BDT
39.74HEX
7BDT
46.37HEX
8BDT
52.99HEX
9BDT
59.61HEX
10BDT
66.24HEX
100BDT
662.42HEX
500BDT
3,312.14HEX
1000BDT
6,624.29HEX
5000BDT
33,121.49HEX
10000BDT
66,242.98HEX

Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang BDT và BDT sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HEX sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.11 INR, 1 HEX = Rp19.16 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.2083
logo BTCBTC
0.00005527
logo ETHETH
0.00295
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
2.36
logo BNBBNB
0.007673
logo USDCUSDC
4.17
logo SOLSOL
0.04037
logo TRXTRX
18.35
logo DOGEDOGE
29.93
logo ADAADA
7.54
logo STETHSTETH
0.002938
logo SMARTSMART
3,781.95
logo WBTCWBTC
0.00005526
logo LEOLEO
0.4591
logo TONTON
1.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng HEX của bạn

01

Nhập số lượng HEX của bạn

Nhập số lượng HEX của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

Tìm hiểu thêm về HEX (HEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.