Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R51.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,921.92 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng ZAR là R162,340,967,559.36. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng ZAR đã tăng R2.66, biểu thị mức tăng +5.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng ZAR là R956.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R1.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang ZAR là R51.83 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là +5.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.95 | 5.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.95 | 4.38% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.95, with a 24-hour trading change of 5.24%, HNT/USDT Spot is $2.95 and 5.24%, and HNT/USDT Perpetual is $2.95 and 4.38%.
Bảng chuyển đổi Helium sang South African Rand
Bảng chuyển đổi HNT sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 51.83ZAR |
2HNT | 103.66ZAR |
3HNT | 155.5ZAR |
4HNT | 207.33ZAR |
5HNT | 259.16ZAR |
6HNT | 311ZAR |
7HNT | 362.83ZAR |
8HNT | 414.66ZAR |
9HNT | 466.5ZAR |
10HNT | 518.33ZAR |
100HNT | 5,183.34ZAR |
500HNT | 25,916.71ZAR |
1000HNT | 51,833.42ZAR |
5000HNT | 259,167.12ZAR |
10000HNT | 518,334.25ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.01929HNT |
2ZAR | 0.03858HNT |
3ZAR | 0.05787HNT |
4ZAR | 0.07717HNT |
5ZAR | 0.09646HNT |
6ZAR | 0.1157HNT |
7ZAR | 0.135HNT |
8ZAR | 0.1543HNT |
9ZAR | 0.1736HNT |
10ZAR | 0.1929HNT |
10000ZAR | 192.92HNT |
50000ZAR | 964.62HNT |
100000ZAR | 1,929.25HNT |
500000ZAR | 9,646.28HNT |
1000000ZAR | 19,292.57HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang ZAR và ZAR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZAR sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.98USD |
![]() | €2.67EUR |
![]() | ₹248.54INR |
![]() | Rp45,129.96IDR |
![]() | $4.04CAD |
![]() | £2.23GBP |
![]() | ฿98.12THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽274.92RUB |
![]() | R$16.18BRL |
![]() | د.إ10.93AED |
![]() | ₺101.54TRY |
![]() | ¥20.98CNY |
![]() | ¥428.41JPY |
![]() | $23.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.98 USD, 1 HNT = €2.67 EUR, 1 HNT = ₹248.54 INR, 1 HNT = Rp45,129.96 IDR, 1 HNT = $4.04 CAD, 1 HNT = £2.23 GBP, 1 HNT = ฿98.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
LEO chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.29 |
![]() | 0.0003449 |
![]() | 0.01848 |
![]() | 28.71 |
![]() | 14.23 |
![]() | 0.04903 |
![]() | 0.2377 |
![]() | 28.68 |
![]() | 181.27 |
![]() | 118.88 |
![]() | 46.21 |
![]() | 0.0185 |
![]() | 0.000345 |
![]() | 24,954.52 |
![]() | 3.07 |
![]() | 2.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Щоденні новини | Гонконг регулює віртуальний активний нагляд за державними фондами; SOL, AVAX та HNT провідні
Гонконг регулює регулювання віртуальних активів публічних фондів, а інституції вважають, що IRD може стати новою історією для DeFi. SOL, AVAX та HNT очолюють зростання в 2023 році, причому SOL зросла на понад 700% цього року.

Токен Mushe(XMU), Helium (HNT)і Theta Network(THETA): 3 монети, на які варто звернути увагу у 2022 році
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
Що таке гелій _HNT_? Зустрічайте децентралізовану бездротову мережу майбутнього
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
