HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Yemeni Rial (YER)

HNT/YER: 1 HNT ≈ ﷼579.95 YER

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼579.95. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng YER là ﷼26,094,726,883,893.58. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng YER đã giảm ﷼-78.47, biểu thị mức giảm -11.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng YER là ﷼13,736.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼28.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang YER

579.95-11.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang YER là ﷼579.95 YER, với tỷ lệ thay đổi là -11.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/YER trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.35
-11%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.35
-11.4%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of -11%, HNT/USDT Spot is $2.35 and -11%, and HNT/USDT Perpetual is $2.35 and -11.4%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi HNT sang YER

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1HNT
579.95YER
2HNT
1,159.9YER
3HNT
1,739.85YER
4HNT
2,319.8YER
5HNT
2,899.75YER
6HNT
3,479.7YER
7HNT
4,059.66YER
8HNT
4,639.61YER
9HNT
5,219.56YER
10HNT
5,799.51YER
100HNT
57,995.15YER
500HNT
289,975.79YER
1000HNT
579,951.58YER
5000HNT
2,899,757.93YER
10000HNT
5,799,515.87YER

Bảng chuyển đổi YER sang HNT

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1YER
0.001724HNT
2YER
0.003448HNT
3YER
0.005172HNT
4YER
0.006897HNT
5YER
0.008621HNT
6YER
0.01034HNT
7YER
0.01206HNT
8YER
0.01379HNT
9YER
0.01551HNT
10YER
0.01724HNT
100000YER
172.42HNT
500000YER
862.14HNT
1000000YER
1,724.28HNT
5000000YER
8,621.4HNT
10000000YER
17,242.81HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang YER và YER sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YER sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.32 USD, 1 HNT = €2.08 EUR, 1 HNT = ₹193.57 INR, 1 HNT = Rp35,148.28 IDR, 1 HNT = $3.14 CAD, 1 HNT = £1.74 GBP, 1 HNT = ฿76.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

YERYER
logo GTGT
0.09717
logo BTCBTC
0.00002614
logo ETHETH
0.001365
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
1.12
logo BNBBNB
0.003675
logo USDCUSDC
1.99
logo SOLSOL
0.01942
logo TRXTRX
8.77
logo DOGEDOGE
14.36
logo ADAADA
3.6
logo STETHSTETH
0.001395
logo SMARTSMART
1,830.96
logo WBTCWBTC
0.00002615
logo LEOLEO
0.2215
logo TONTON
0.6669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.