HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Cfp Franc (XPF)

HNT/XPF: 1 HNT ≈ ₣319.99 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣319.99. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,921.92 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng XPF là ₣6,150,047,523,837.47. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng XPF đã giảm ₣-6.87, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng XPF là ₣5,867.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣12.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang XPF

319.99-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang XPF là ₣319.99 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.99
0.69%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.99
1.97%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.99, with a 24-hour trading change of 0.69%, HNT/USDT Spot is $2.99 and 0.69%, and HNT/USDT Perpetual is $2.99 and 1.97%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi HNT sang XPF

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1HNT
319.99XPF
2HNT
639.99XPF
3HNT
959.98XPF
4HNT
1,279.98XPF
5HNT
1,599.98XPF
6HNT
1,919.97XPF
7HNT
2,239.97XPF
8HNT
2,559.97XPF
9HNT
2,879.96XPF
10HNT
3,199.96XPF
100HNT
31,999.62XPF
500HNT
159,998.14XPF
1000HNT
319,996.29XPF
5000HNT
1,599,981.47XPF
10000HNT
3,199,962.95XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang HNT

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1XPF
0.003125HNT
2XPF
0.00625HNT
3XPF
0.009375HNT
4XPF
0.0125HNT
5XPF
0.01562HNT
6XPF
0.01875HNT
7XPF
0.02187HNT
8XPF
0.025HNT
9XPF
0.02812HNT
10XPF
0.03125HNT
100000XPF
312.5HNT
500000XPF
1,562.51HNT
1000000XPF
3,125.03HNT
5000000XPF
15,625.18HNT
10000000XPF
31,250.36HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang XPF và XPF sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.99 USD, 1 HNT = €2.68 EUR, 1 HNT = ₹250.04 INR, 1 HNT = Rp45,403.02 IDR, 1 HNT = $4.06 CAD, 1 HNT = £2.25 GBP, 1 HNT = ฿98.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2094
logo BTCBTC
0.00005597
logo ETHETH
0.00297
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.28
logo BNBBNB
0.00795
logo SOLSOL
0.03799
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
28.64
logo TRXTRX
18.81
logo ADAADA
7.38
logo STETHSTETH
0.00297
logo WBTCWBTC
0.00005598
logo SMARTSMART
4,017.71
logo LEOLEO
0.4996
logo LINKLINK
0.3678

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.