Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1,440.45. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng XOF là FCFA152,178,068,669,829.65. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng XOF đã giảm FCFA-101.97, biểu thị mức giảm -6.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng XOF là FCFA32,253.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA66.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang XOF là FCFA XOF, với tỷ lệ thay đổi là -6.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.49 | -6.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.46 | -6.77% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.49, with a 24-hour trading change of -6.44%, HNT/USDT Spot is $2.49 and -6.44%, and HNT/USDT Perpetual is $2.46 and -6.77%.
Bảng chuyển đổi Helium sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi HNT sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 1,440.45XOF |
2HNT | 2,880.91XOF |
3HNT | 4,321.36XOF |
4HNT | 5,761.82XOF |
5HNT | 7,202.28XOF |
6HNT | 8,642.73XOF |
7HNT | 10,083.19XOF |
8HNT | 11,523.64XOF |
9HNT | 12,964.1XOF |
10HNT | 14,404.56XOF |
100HNT | 144,045.61XOF |
500HNT | 720,228.06XOF |
1000HNT | 1,440,456.13XOF |
5000HNT | 7,202,280.65XOF |
10000HNT | 14,404,561.31XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0006942HNT |
2XOF | 0.001388HNT |
3XOF | 0.002082HNT |
4XOF | 0.002776HNT |
5XOF | 0.003471HNT |
6XOF | 0.004165HNT |
7XOF | 0.004859HNT |
8XOF | 0.005553HNT |
9XOF | 0.006248HNT |
10XOF | 0.006942HNT |
1000000XOF | 694.22HNT |
5000000XOF | 3,471.12HNT |
10000000XOF | 6,942.24HNT |
50000000XOF | 34,711.22HNT |
100000000XOF | 69,422.45HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang XOF và XOF sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XOF sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.45USD |
![]() | €2.2EUR |
![]() | ₹204.76INR |
![]() | Rp37,181.02IDR |
![]() | $3.32CAD |
![]() | £1.84GBP |
![]() | ฿80.84THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽226.49RUB |
![]() | R$13.33BRL |
![]() | د.إ9AED |
![]() | ₺83.66TRY |
![]() | ¥17.29CNY |
![]() | ¥352.95JPY |
![]() | $19.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.45 USD, 1 HNT = €2.2 EUR, 1 HNT = ₹204.76 INR, 1 HNT = Rp37,181.02 IDR, 1 HNT = $3.32 CAD, 1 HNT = £1.84 GBP, 1 HNT = ฿80.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
TON chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04026 |
![]() | 0.00001096 |
![]() | 0.0005758 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 0.4652 |
![]() | 0.001534 |
![]() | 0.85 |
![]() | 0.007924 |
![]() | 3.72 |
![]() | 5.81 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.000576 |
![]() | 0.00001109 |
![]() | 780.52 |
![]() | 0.09317 |
![]() | 0.2792 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBIb25nIEtvbmcsIEthbXUgRm9ubGFyxLFuxLFuIFNhbmFsIFZhcmzEsWsgRGVuZXRpbWluaSBEw7x6ZW5saXlvcjsgU09MLCBBVkFYIHZlIEhOVCwgMjAyMyd0ZSBLcmlwdG8gUGFyYWxhcsSxbiBZw7xrc2VsacWfaW5lIExpZGVybGlrIEVkaXlvcjsgU09MIEJ1IFnEsWwgJTcwMCdkZW4gRmF6bGEgWcO
SG9uZyBLb25nLCBoYWxrIGZvbmxhcsSxbsSxbiBzYW5hbCB2YXJsxLFrIGTDvHplbmxlbWVzaW5pIGTDvHplbmxlciB2ZSBrdXJ1bWxhciBJUkQnbmluIERlRmkgacOnaW4geWVuaSBiaXIgYW5sYXTEsSBoYWxpbmUgZ2VsZWJpbGVjZcSfaW5lIGluYW7EsXlvci4gU09MLCBBVkFYIHZlIEhOVCAyMDIzIHnEsWzEsW5kYSB5w7xrc2VsacWfaSBsaWRlcmxpayBlZGl5b3IsIFNPTCBidSB5xLFsICU3MDAnZGVuIGZhemxhIHnDvGtzZWxkaS4=
TXVzaGUgVG9rZW7vvIhYTVXvvIksIEhlbGl1be+8iEhOVO+8iSB2ZSBUaGV0YSBOZXR3b3Jr77yIVEhFVEHvvIk6IDIwMjJfZGUgRGlra2F0IEVkaWxtZXNpIEdlcmVrZW4gMyBDb2lu
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
SGVseXVtIF9ITlRfIG5lZGlyPyBHZWxlY2XEn2luIG1lcmtlemkgb2xtYXlhbiBrYWJsb3N1eiBhxJ/EsXlsYSB0YW7EscWfxLFu
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
