Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Ugandan Shilling (UGX) là USh10,037.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng UGX là USh6,704,995,411,328,466.93. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng UGX đã tăng USh1,234.53, biểu thị mức tăng +14.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng UGX là USh203,940.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh420.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang UGX
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang UGX là USh UGX, với tỷ lệ thay đổi là +14.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/UGX của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.69 | 12.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.72 | 11.03% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.69, with a 24-hour trading change of 12.55%, HNT/USDT Spot is $2.69 and 12.55%, and HNT/USDT Perpetual is $2.72 and 11.03%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi HNT sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 10,037.23UGX |
2HNT | 20,074.46UGX |
3HNT | 30,111.69UGX |
4HNT | 40,148.92UGX |
5HNT | 50,186.15UGX |
6HNT | 60,223.38UGX |
7HNT | 70,260.61UGX |
8HNT | 80,297.84UGX |
9HNT | 90,335.07UGX |
10HNT | 100,372.3UGX |
100HNT | 1,003,723.01UGX |
500HNT | 5,018,615.06UGX |
1000HNT | 10,037,230.12UGX |
5000HNT | 50,186,150.63UGX |
10000HNT | 100,372,301.26UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.00009962HNT |
2UGX | 0.0001992HNT |
3UGX | 0.0002988HNT |
4UGX | 0.0003985HNT |
5UGX | 0.0004981HNT |
6UGX | 0.0005977HNT |
7UGX | 0.0006974HNT |
8UGX | 0.000797HNT |
9UGX | 0.0008966HNT |
10UGX | 0.0009962HNT |
10000000UGX | 996.29HNT |
50000000UGX | 4,981.45HNT |
100000000UGX | 9,962.9HNT |
500000000UGX | 49,814.53HNT |
1000000000UGX | 99,629.07HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang UGX và UGX sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang UGX, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 UGX sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.7USD |
![]() | €2.42EUR |
![]() | ₹225.65INR |
![]() | Rp40,973.46IDR |
![]() | $3.66CAD |
![]() | £2.03GBP |
![]() | ฿89.09THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽249.6RUB |
![]() | R$14.69BRL |
![]() | د.إ9.92AED |
![]() | ₺92.19TRY |
![]() | ¥19.05CNY |
![]() | ¥388.95JPY |
![]() | $21.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.7 USD, 1 HNT = €2.42 EUR, 1 HNT = ₹225.65 INR, 1 HNT = Rp40,973.46 IDR, 1 HNT = $3.66 CAD, 1 HNT = £2.03 GBP, 1 HNT = ฿89.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
LEO chuyển đổi sang UGX
TON chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006252 |
![]() | 0.000001684 |
![]() | 0.00008492 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.06894 |
![]() | 0.0002389 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.00121 |
![]() | 0.859 |
![]() | 0.5697 |
![]() | 0.2216 |
![]() | 0.00008501 |
![]() | 115.99 |
![]() | 0.000001693 |
![]() | 0.015 |
![]() | 0.04287 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ugandan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT, UGX sang BTC, UGX sang ETH, UGX sang USBT, UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Ugandan Shilling (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ugandan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ugandan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Ugandan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ugandan Shilling (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
Helium (HNT) là gì? Gặp gỡ mạng không dây phi tập trung của tương lai
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
