Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Turkmenistani Manat (TMT) là T8.73. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng TMT là T5,494,163,058.99. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng TMT đã giảm T-0.2512, biểu thị mức giảm -2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng TMT là T192.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T0.3964.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang TMT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang TMT là T8.73 TMT, với tỷ lệ thay đổi là -2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/TMT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/TMT trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.49 | -2.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.47 | -5.74% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.49, with a 24-hour trading change of -2.54%, HNT/USDT Spot is $2.49 and -2.54%, and HNT/USDT Perpetual is $2.47 and -5.74%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Turkmenistani Manat
Bảng chuyển đổi HNT sang TMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 8.73TMT |
2HNT | 17.46TMT |
3HNT | 26.19TMT |
4HNT | 34.92TMT |
5HNT | 43.65TMT |
6HNT | 52.38TMT |
7HNT | 61.11TMT |
8HNT | 69.84TMT |
9HNT | 78.57TMT |
10HNT | 87.3TMT |
100HNT | 873.07TMT |
500HNT | 4,365.37TMT |
1000HNT | 8,730.74TMT |
5000HNT | 43,653.72TMT |
10000HNT | 87,307.45TMT |
Bảng chuyển đổi TMT sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TMT | 0.1145HNT |
2TMT | 0.229HNT |
3TMT | 0.3436HNT |
4TMT | 0.4581HNT |
5TMT | 0.5726HNT |
6TMT | 0.6872HNT |
7TMT | 0.8017HNT |
8TMT | 0.9163HNT |
9TMT | 1.03HNT |
10TMT | 1.14HNT |
1000TMT | 114.53HNT |
5000TMT | 572.68HNT |
10000TMT | 1,145.37HNT |
50000TMT | 5,726.88HNT |
100000TMT | 11,453.77HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang TMT và TMT sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang TMT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TMT sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.49USD |
![]() | €2.23EUR |
![]() | ₹208.35INR |
![]() | Rp37,833.32IDR |
![]() | $3.38CAD |
![]() | £1.87GBP |
![]() | ฿82.26THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽230.47RUB |
![]() | R$13.57BRL |
![]() | د.إ9.16AED |
![]() | ₺85.13TRY |
![]() | ¥17.59CNY |
![]() | ¥359.14JPY |
![]() | $19.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.49 USD, 1 HNT = €2.23 EUR, 1 HNT = ₹208.35 INR, 1 HNT = Rp37,833.32 IDR, 1 HNT = $3.38 CAD, 1 HNT = £1.87 GBP, 1 HNT = ฿82.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TMT
ETH chuyển đổi sang TMT
USDT chuyển đổi sang TMT
XRP chuyển đổi sang TMT
BNB chuyển đổi sang TMT
USDC chuyển đổi sang TMT
SOL chuyển đổi sang TMT
TRX chuyển đổi sang TMT
DOGE chuyển đổi sang TMT
ADA chuyển đổi sang TMT
STETH chuyển đổi sang TMT
WBTC chuyển đổi sang TMT
SMART chuyển đổi sang TMT
LEO chuyển đổi sang TMT
TON chuyển đổi sang TMT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TMT, ETH sang TMT, USDT sang TMT, BNB sang TMT, SOL sang TMT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.86 |
![]() | 0.00185 |
![]() | 0.09639 |
![]() | 142.94 |
![]() | 77.91 |
![]() | 0.2582 |
![]() | 142.67 |
![]() | 1.37 |
![]() | 618.43 |
![]() | 999.85 |
![]() | 253.15 |
![]() | 0.09704 |
![]() | 131,155.71 |
![]() | 0.00186 |
![]() | 15.87 |
![]() | 47.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkmenistani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TMT sang GT, TMT sang USDT, TMT sang BTC, TMT sang ETH, TMT sang USBT, TMT sang PEPE, TMT sang EIGEN, TMT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Turkmenistani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkmenistani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Turkmenistani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang TMT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Turkmenistani Manat (TMT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Turkmenistani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Turkmenistani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Turkmenistani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkmenistani Manat (TMT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBIb25nIEtvbmcsIEthbXUgRm9ubGFyxLFuxLFuIFNhbmFsIFZhcmzEsWsgRGVuZXRpbWluaSBEw7x6ZW5saXlvcjsgU09MLCBBVkFYIHZlIEhOVCwgMjAyMyd0ZSBLcmlwdG8gUGFyYWxhcsSxbiBZw7xrc2VsacWfaW5lIExpZGVybGlrIEVkaXlvcjsgU09MIEJ1IFnEsWwgJTcwMCdkZW4gRmF6bGEgWcO
SG9uZyBLb25nLCBoYWxrIGZvbmxhcsSxbsSxbiBzYW5hbCB2YXJsxLFrIGTDvHplbmxlbWVzaW5pIGTDvHplbmxlciB2ZSBrdXJ1bWxhciBJUkQnbmluIERlRmkgacOnaW4geWVuaSBiaXIgYW5sYXTEsSBoYWxpbmUgZ2VsZWJpbGVjZcSfaW5lIGluYW7EsXlvci4gU09MLCBBVkFYIHZlIEhOVCAyMDIzIHnEsWzEsW5kYSB5w7xrc2VsacWfaSBsaWRlcmxpayBlZGl5b3IsIFNPTCBidSB5xLFsICU3MDAnZGVuIGZhemxhIHnDvGtzZWxkaS4=
TXVzaGUgVG9rZW7vvIhYTVXvvIksIEhlbGl1be+8iEhOVO+8iSB2ZSBUaGV0YSBOZXR3b3Jr77yIVEhFVEHvvIk6IDIwMjJfZGUgRGlra2F0IEVkaWxtZXNpIEdlcmVrZW4gMyBDb2lu
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
SGVseXVtIF9ITlRfIG5lZGlyPyBHZWxlY2XEn2luIG1lcmtlemkgb2xtYXlhbiBrYWJsb3N1eiBhxJ/EsXlsYSB0YW7EscWfxLFu
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
