Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Singapore Dollar (SGD) là $3.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng SGD là $849,377,698.83. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng SGD đã tăng $0.409, biểu thị mức tăng +12.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng SGD là $70.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1462.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang SGD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang SGD là $3.65 SGD, với tỷ lệ thay đổi là +12.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/SGD trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.77 | 12.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.78 | 17.09% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.77, with a 24-hour trading change of 12.44%, HNT/USDT Spot is $2.77 and 12.44%, and HNT/USDT Perpetual is $2.78 and 17.09%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi HNT sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 3.65SGD |
2HNT | 7.31SGD |
3HNT | 10.97SGD |
4HNT | 14.63SGD |
5HNT | 18.29SGD |
6HNT | 21.95SGD |
7HNT | 25.61SGD |
8HNT | 29.27SGD |
9HNT | 32.93SGD |
10HNT | 36.59SGD |
100HNT | 365.99SGD |
500HNT | 1,829.99SGD |
1000HNT | 3,659.98SGD |
5000HNT | 18,299.92SGD |
10000HNT | 36,599.85SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 0.2732HNT |
2SGD | 0.5464HNT |
3SGD | 0.8196HNT |
4SGD | 1.09HNT |
5SGD | 1.36HNT |
6SGD | 1.63HNT |
7SGD | 1.91HNT |
8SGD | 2.18HNT |
9SGD | 2.45HNT |
10SGD | 2.73HNT |
1000SGD | 273.22HNT |
5000SGD | 1,366.12HNT |
10000SGD | 2,732.25HNT |
50000SGD | 13,661.25HNT |
100000SGD | 27,322.51HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang SGD và SGD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang SGD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SGD sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.84USD |
![]() | €2.54EUR |
![]() | ₹236.84INR |
![]() | Rp43,006.2IDR |
![]() | $3.85CAD |
![]() | £2.13GBP |
![]() | ฿93.51THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽261.98RUB |
![]() | R$15.42BRL |
![]() | د.إ10.41AED |
![]() | ₺96.77TRY |
![]() | ¥20CNY |
![]() | ¥408.24JPY |
![]() | $22.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.84 USD, 1 HNT = €2.54 EUR, 1 HNT = ₹236.84 INR, 1 HNT = Rp43,006.2 IDR, 1 HNT = $3.85 CAD, 1 HNT = £2.13 GBP, 1 HNT = ฿93.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
LEO chuyển đổi sang SGD
LINK chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.58 |
![]() | 0.004646 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 387.36 |
![]() | 186.5 |
![]() | 0.6643 |
![]() | 3.24 |
![]() | 387.14 |
![]() | 2,382.33 |
![]() | 603.92 |
![]() | 1,630.79 |
![]() | 0.2316 |
![]() | 0.004646 |
![]() | 341,832.89 |
![]() | 41.36 |
![]() | 30.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT, SGD sang BTC, SGD sang ETH, SGD sang USBT, SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBIb25nIEtvbmcsIEthbXUgRm9ubGFyxLFuxLFuIFNhbmFsIFZhcmzEsWsgRGVuZXRpbWluaSBEw7x6ZW5saXlvcjsgU09MLCBBVkFYIHZlIEhOVCwgMjAyMyd0ZSBLcmlwdG8gUGFyYWxhcsSxbiBZw7xrc2VsacWfaW5lIExpZGVybGlrIEVkaXlvcjsgU09MIEJ1IFnEsWwgJTcwMCdkZW4gRmF6bGEgWcO
SG9uZyBLb25nLCBoYWxrIGZvbmxhcsSxbsSxbiBzYW5hbCB2YXJsxLFrIGTDvHplbmxlbWVzaW5pIGTDvHplbmxlciB2ZSBrdXJ1bWxhciBJUkQnbmluIERlRmkgacOnaW4geWVuaSBiaXIgYW5sYXTEsSBoYWxpbmUgZ2VsZWJpbGVjZcSfaW5lIGluYW7EsXlvci4gU09MLCBBVkFYIHZlIEhOVCAyMDIzIHnEsWzEsW5kYSB5w7xrc2VsacWfaSBsaWRlcmxpayBlZGl5b3IsIFNPTCBidSB5xLFsICU3MDAnZGVuIGZhemxhIHnDvGtzZWxkaS4=
TXVzaGUgVG9rZW7vvIhYTVXvvIksIEhlbGl1be+8iEhOVO+8iSB2ZSBUaGV0YSBOZXR3b3Jr77yIVEhFVEHvvIk6IDIwMjJfZGUgRGlra2F0IEVkaWxtZXNpIEdlcmVrZW4gMyBDb2lu
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
SGVseXVtIF9ITlRfIG5lZGlyPyBHZWxlY2XEn2luIG1lcmtlemkgb2xtYXlhbiBrYWJsb3N1eiBhxJ/EsXlsYSB0YW7EscWfxLFu
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
