HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

HNT/KZT: 1 HNT ≈ ₸1,195.64 KZT

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸1,195.64. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng KZT là ₸103,039,159,932,752.44. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng KZT đã giảm ₸-34.4, biểu thị mức giảm -2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng KZT là ₸26,309.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸54.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang KZT

1,195.64-2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang KZT là ₸ KZT, với tỷ lệ thay đổi là -2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/KZT trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.49
-2.54%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.47
-5.74%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.49, with a 24-hour trading change of -2.54%, HNT/USDT Spot is $2.49 and -2.54%, and HNT/USDT Perpetual is $2.47 and -5.74%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi HNT sang KZT

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1HNT
1,221.05KZT
2HNT
2,442.1KZT
3HNT
3,663.15KZT
4HNT
4,884.2KZT
5HNT
6,105.26KZT
6HNT
7,326.31KZT
7HNT
8,547.36KZT
8HNT
9,768.41KZT
9HNT
10,989.46KZT
10HNT
12,210.52KZT
100HNT
122,105.21KZT
500HNT
610,526.08KZT
1000HNT
1,221,052.17KZT
5000HNT
6,105,260.88KZT
10000HNT
12,210,521.76KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang HNT

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1KZT
0.0008189HNT
2KZT
0.001637HNT
3KZT
0.002456HNT
4KZT
0.003275HNT
5KZT
0.004094HNT
6KZT
0.004913HNT
7KZT
0.005732HNT
8KZT
0.006551HNT
9KZT
0.00737HNT
10KZT
0.008189HNT
1000000KZT
818.96HNT
5000000KZT
4,094.82HNT
10000000KZT
8,189.65HNT
50000000KZT
40,948.29HNT
100000000KZT
81,896.58HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang KZT và KZT sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KZT sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.49 USD, 1 HNT = €2.23 EUR, 1 HNT = ₹208.35 INR, 1 HNT = Rp37,833.32 IDR, 1 HNT = $3.38 CAD, 1 HNT = £1.87 GBP, 1 HNT = ฿82.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KZTKZT
logo GTGT
0.05013
logo BTCBTC
0.00001351
logo ETHETH
0.0007039
logo USDTUSDT
1.04
logo XRPXRP
0.5689
logo BNBBNB
0.001885
logo USDCUSDC
1.04
logo SOLSOL
0.01001
logo TRXTRX
4.51
logo DOGEDOGE
7.3
logo ADAADA
1.84
logo STETHSTETH
0.0007086
logo SMARTSMART
957.71
logo WBTCWBTC
0.00001358
logo LEOLEO
0.1159
logo TONTON
0.3464

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.