HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

HNT/KWD: 1 HNT ≈ د.ك0.9647 KWD

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.9647. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,921.92 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng KWD là د.ك52,892,507.62. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng KWD đã tăng د.ك0.07194, biểu thị mức tăng +8.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng KWD là د.ك16.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.03454.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang KWD

د.ك0.9647+8.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang KWD là د.ك0.9647 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +8.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/KWD trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.14
7.66%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.14
8.63%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.14, with a 24-hour trading change of 7.66%, HNT/USDT Spot is $3.14 and 7.66%, and HNT/USDT Perpetual is $3.14 and 8.63%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Kuwaiti Dinar

Bảng chuyển đổi HNT sang KWD

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1HNT
0.96KWD
2HNT
1.92KWD
3HNT
2.89KWD
4HNT
3.85KWD
5HNT
4.82KWD
6HNT
5.78KWD
7HNT
6.75KWD
8HNT
7.71KWD
9HNT
8.68KWD
10HNT
9.64KWD
1000HNT
964.71KWD
5000HNT
4,823.57KWD
10000HNT
9,647.15KWD
50000HNT
48,235.75KWD
100000HNT
96,471.5KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang HNT

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1KWD
1.03HNT
2KWD
2.07HNT
3KWD
3.1HNT
4KWD
4.14HNT
5KWD
5.18HNT
6KWD
6.21HNT
7KWD
7.25HNT
8KWD
8.29HNT
9KWD
9.32HNT
10KWD
10.36HNT
100KWD
103.65HNT
500KWD
518.28HNT
1000KWD
1,036.57HNT
5000KWD
5,182.87HNT
10000KWD
10,365.75HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang KWD và KWD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNT sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.16 USD, 1 HNT = €2.83 EUR, 1 HNT = ₹264.24 INR, 1 HNT = Rp47,981.87 IDR, 1 HNT = $4.29 CAD, 1 HNT = £2.38 GBP, 1 HNT = ฿104.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KWDKWD
logo GTGT
72.21
logo BTCBTC
0.0193
logo ETHETH
0.9901
logo USDTUSDT
1,640.01
logo XRPXRP
760.82
logo BNBBNB
2.74
logo SOLSOL
12.59
logo USDCUSDC
1,638.68
logo DOGEDOGE
9,834.68
logo TRXTRX
6,552.92
logo ADAADA
2,482.35
logo STETHSTETH
0.9917
logo WBTCWBTC
0.01925
logo SMARTSMART
1,409,582.34
logo LEOLEO
175.8
logo AVAXAVAX
78.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Kuwaiti Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Kuwaiti Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.