HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Israeli New Sheqel (ILS)

HNT/ILS: 1 HNT ≈ ₪13.63 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪13.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,921.92 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng ILS là ₪9,251,788,824.82. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng ILS đã tăng ₪2.29, biểu thị mức tăng +20.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng ILS là ₪207.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.4275.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang ILS

13.63+20.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang ILS là ₪13.63 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +20.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.61
1.91%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.62
0.92%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.61, with a 24-hour trading change of 1.91%, HNT/USDT Spot is $3.61 and 1.91%, and HNT/USDT Perpetual is $3.62 and 0.92%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi HNT sang ILS

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1HNT
13.63ILS
2HNT
27.26ILS
3HNT
40.89ILS
4HNT
54.53ILS
5HNT
68.16ILS
6HNT
81.79ILS
7HNT
95.42ILS
8HNT
109.06ILS
9HNT
122.69ILS
10HNT
136.32ILS
100HNT
1,363.26ILS
500HNT
6,816.3ILS
1000HNT
13,632.6ILS
5000HNT
68,163.04ILS
10000HNT
136,326.08ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang HNT

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1ILS
0.07335HNT
2ILS
0.1467HNT
3ILS
0.22HNT
4ILS
0.2934HNT
5ILS
0.3667HNT
6ILS
0.4401HNT
7ILS
0.5134HNT
8ILS
0.5868HNT
9ILS
0.6601HNT
10ILS
0.7335HNT
10000ILS
733.53HNT
50000ILS
3,667.67HNT
100000ILS
7,335.35HNT
500000ILS
36,676.76HNT
1000000ILS
73,353.53HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang ILS và ILS sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ILS sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.61 USD, 1 HNT = €3.24 EUR, 1 HNT = ₹301.67 INR, 1 HNT = Rp54,777.92 IDR, 1 HNT = $4.9 CAD, 1 HNT = £2.71 GBP, 1 HNT = ฿119.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.87
logo BTCBTC
0.001579
logo ETHETH
0.08361
logo USDTUSDT
132.47
logo XRPXRP
62.18
logo BNBBNB
0.2273
logo SOLSOL
1.02
logo USDCUSDC
132.43
logo DOGEDOGE
802.76
logo TRXTRX
523.04
logo ADAADA
205.36
logo STETHSTETH
0.08228
logo WBTCWBTC
0.001579
logo SMARTSMART
115,265.27
logo LEOLEO
14.1
logo AVAXAVAX
6.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.