HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Ghanaian Cedi (GHS)

HNT/GHS: 1 HNT ≈ ₵42.01 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵42.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng GHS là ₵118,962,246,814.4. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng GHS đã tăng ₵5.91, biểu thị mức tăng +16.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng GHS là ₵864.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵1.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang GHS

42.01+16.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang GHS là ₵42.01 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +16.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.66
14.65%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.67
16.65%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.66, with a 24-hour trading change of 14.65%, HNT/USDT Spot is $2.66 and 14.65%, and HNT/USDT Perpetual is $2.67 and 16.65%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi HNT sang GHS

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1HNT
42.63GHS
2HNT
85.26GHS
3HNT
127.9GHS
4HNT
170.53GHS
5HNT
213.16GHS
6HNT
255.8GHS
7HNT
298.43GHS
8HNT
341.06GHS
9HNT
383.7GHS
10HNT
426.33GHS
100HNT
4,263.36GHS
500HNT
21,316.81GHS
1000HNT
42,633.62GHS
5000HNT
213,168.12GHS
10000HNT
426,336.25GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang HNT

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1GHS
0.02345HNT
2GHS
0.04691HNT
3GHS
0.07036HNT
4GHS
0.09382HNT
5GHS
0.1172HNT
6GHS
0.1407HNT
7GHS
0.1641HNT
8GHS
0.1876HNT
9GHS
0.2111HNT
10GHS
0.2345HNT
10000GHS
234.55HNT
50000GHS
1,172.78HNT
100000GHS
2,345.56HNT
500000GHS
11,727.83HNT
1000000GHS
23,455.66HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang GHS và GHS sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHS sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.71 USD, 1 HNT = €2.43 EUR, 1 HNT = ₹226.15 INR, 1 HNT = Rp41,064.47 IDR, 1 HNT = $3.67 CAD, 1 HNT = £2.03 GBP, 1 HNT = ฿89.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.47
logo BTCBTC
0.0003991
logo ETHETH
0.02013
logo USDTUSDT
31.75
logo XRPXRP
17.03
logo BNBBNB
0.05696
logo USDCUSDC
31.73
logo SOLSOL
0.2925
logo DOGEDOGE
213.19
logo TRXTRX
136.13
logo ADAADA
54.35
logo STETHSTETH
0.02016
logo WBTCWBTC
0.0004
logo SMARTSMART
28,320.46
logo LEOLEO
3.52
logo TONTON
10.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.