Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $15,433.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,921.92 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng COP là $11,572,319,426,335,244.79. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng COP đã tăng $3,113.21, biểu thị mức tăng +25.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng COP là $228,915.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $472.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là +25.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/COP trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.66 | 24.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.62 | 22.28% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.66, with a 24-hour trading change of 24.53%, HNT/USDT Spot is $3.66 and 24.53%, and HNT/USDT Perpetual is $3.62 and 22.28%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi HNT sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 15,717.1COP |
2HNT | 31,434.21COP |
3HNT | 47,151.31COP |
4HNT | 62,868.42COP |
5HNT | 78,585.53COP |
6HNT | 94,302.63COP |
7HNT | 110,019.74COP |
8HNT | 125,736.85COP |
9HNT | 141,453.95COP |
10HNT | 157,171.06COP |
100HNT | 1,571,710.64COP |
500HNT | 7,858,553.23COP |
1000HNT | 15,717,106.46COP |
5000HNT | 78,585,532.34COP |
10000HNT | 157,171,064.68COP |
Bảng chuyển đổi COP sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.00006362HNT |
2COP | 0.0001272HNT |
3COP | 0.0001908HNT |
4COP | 0.0002544HNT |
5COP | 0.0003181HNT |
6COP | 0.0003817HNT |
7COP | 0.0004453HNT |
8COP | 0.0005089HNT |
9COP | 0.0005726HNT |
10COP | 0.0006362HNT |
10000000COP | 636.24HNT |
50000000COP | 3,181.24HNT |
100000000COP | 6,362.49HNT |
500000000COP | 31,812.47HNT |
1000000000COP | 63,624.94HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang COP và COP sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 COP sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $3.7USD |
![]() | €3.31EUR |
![]() | ₹309.11INR |
![]() | Rp56,128.02IDR |
![]() | $5.02CAD |
![]() | £2.78GBP |
![]() | ฿122.04THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽341.91RUB |
![]() | R$20.13BRL |
![]() | د.إ13.59AED |
![]() | ₺126.29TRY |
![]() | ¥26.1CNY |
![]() | ¥532.81JPY |
![]() | $28.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.7 USD, 1 HNT = €3.31 EUR, 1 HNT = ₹309.11 INR, 1 HNT = Rp56,128.02 IDR, 1 HNT = $5.02 CAD, 1 HNT = £2.78 GBP, 1 HNT = ฿122.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
AVAX chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005297 |
![]() | 0.000001405 |
![]() | 0.00007379 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.05558 |
![]() | 0.0002016 |
![]() | 0.0009037 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.7231 |
![]() | 0.4839 |
![]() | 0.1844 |
![]() | 0.00007372 |
![]() | 0.000001403 |
![]() | 103.06 |
![]() | 0.0128 |
![]() | 0.005925 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%
SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)
为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
Helium (HNT):未来的去中心化无线网络
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
