Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Brunei Dollar (BND) là $3.15. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng BND là $731,446,974.59. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng BND đã giảm $-0.325, biểu thị mức giảm -9.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng BND là $70.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1462.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang BND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang BND là $3.15 BND, với tỷ lệ thay đổi là -9.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/BND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/BND trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.48 | -8.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.47 | -6.08% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.48, with a 24-hour trading change of -8.03%, HNT/USDT Spot is $2.48 and -8.03%, and HNT/USDT Perpetual is $2.47 and -6.08%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Brunei Dollar
Bảng chuyển đổi HNT sang BND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 3.15BND |
2HNT | 6.3BND |
3HNT | 9.45BND |
4HNT | 12.6BND |
5HNT | 15.75BND |
6HNT | 18.9BND |
7HNT | 22.06BND |
8HNT | 25.21BND |
9HNT | 28.36BND |
10HNT | 31.51BND |
100HNT | 315.15BND |
500HNT | 1,575.78BND |
1000HNT | 3,151.57BND |
5000HNT | 15,757.87BND |
10000HNT | 31,515.75BND |
Bảng chuyển đổi BND sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BND | 0.3173HNT |
2BND | 0.6346HNT |
3BND | 0.9519HNT |
4BND | 1.26HNT |
5BND | 1.58HNT |
6BND | 1.9HNT |
7BND | 2.22HNT |
8BND | 2.53HNT |
9BND | 2.85HNT |
10BND | 3.17HNT |
1000BND | 317.3HNT |
5000BND | 1,586.5HNT |
10000BND | 3,173.01HNT |
50000BND | 15,865.08HNT |
100000BND | 31,730.16HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang BND và BND sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang BND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BND sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.44USD |
![]() | €2.19EUR |
![]() | ₹203.93INR |
![]() | Rp37,029.32IDR |
![]() | $3.31CAD |
![]() | £1.83GBP |
![]() | ฿80.51THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽225.57RUB |
![]() | R$13.28BRL |
![]() | د.إ8.96AED |
![]() | ₺83.32TRY |
![]() | ¥17.22CNY |
![]() | ¥351.51JPY |
![]() | $19.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.44 USD, 1 HNT = €2.19 EUR, 1 HNT = ₹203.93 INR, 1 HNT = Rp37,029.32 IDR, 1 HNT = $3.31 CAD, 1 HNT = £1.83 GBP, 1 HNT = ฿80.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BND
ETH chuyển đổi sang BND
USDT chuyển đổi sang BND
XRP chuyển đổi sang BND
BNB chuyển đổi sang BND
USDC chuyển đổi sang BND
SOL chuyển đổi sang BND
TRX chuyển đổi sang BND
DOGE chuyển đổi sang BND
ADA chuyển đổi sang BND
STETH chuyển đổi sang BND
WBTC chuyển đổi sang BND
SMART chuyển đổi sang BND
LEO chuyển đổi sang BND
TON chuyển đổi sang BND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BND, ETH sang BND, USDT sang BND, BNB sang BND, SOL sang BND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.21 |
![]() | 0.004964 |
![]() | 0.2595 |
![]() | 387.47 |
![]() | 211.05 |
![]() | 0.6914 |
![]() | 386.95 |
![]() | 3.65 |
![]() | 2,653.78 |
![]() | 1,676.55 |
![]() | 676.33 |
![]() | 0.2614 |
![]() | 349,518.65 |
![]() | 0.004977 |
![]() | 42.25 |
![]() | 128.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brunei Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BND sang GT, BND sang USDT, BND sang BTC, BND sang ETH, BND sang USBT, BND sang PEPE, BND sang EIGEN, BND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Brunei Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang BND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Brunei Dollar (BND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Brunei Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Brunei Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Brunei Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brunei Dollar (BND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Berita Harian | Hong Kong Mengatur Pengawasan Aset Virtual Dana Publik; SOL, AVAX, dan HNT Memimpin Kenaikan Cryptocurrency pada 2023; SOL Telah Naik Lebih dari 700% Tahun Ini
Hong Kong mengatur regulasi aset virtual dana publik, dan lembaga meyakini bahwa IRD mungkin menjadi narasi baru untuk DeFi. SOL, AVAX, dan HNT memimpin kenaikan pada 2023, dengan SOL naik lebih dari 700% tahun ini.

Token Mushe (XMU),Helium (HNT),dan Jaringan Theta(THETA):3 Koin yang Harus Diawasi di tahun 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
Apa itu Helium(HNT? Temui jaringan nirkabel terdesentralisasi di masa depan
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
