HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Bulgarian Lev (BGN)

HNT/BGN: 1 HNT ≈ лв4.34 BGN

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв4.34. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng BGN là лв1,367,219,471.25. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng BGN đã giảm лв-0.4408, biểu thị mức giảm -9.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng BGN là лв96.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.1984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang BGN

лв4.34-9.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang BGN là лв4.34 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -9.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/BGN trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.47
-7.71%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.47
-6.08%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.47, with a 24-hour trading change of -7.71%, HNT/USDT Spot is $2.47 and -7.71%, and HNT/USDT Perpetual is $2.47 and -6.08%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Bulgarian Lev

Bảng chuyển đổi HNT sang BGN

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo BGN
1HNT
4.27BGN
2HNT
8.55BGN
3HNT
12.83BGN
4HNT
17.1BGN
5HNT
21.38BGN
6HNT
25.66BGN
7HNT
29.94BGN
8HNT
34.21BGN
9HNT
38.49BGN
10HNT
42.77BGN
100HNT
427.73BGN
500HNT
2,138.68BGN
1000HNT
4,277.36BGN
5000HNT
21,386.82BGN
10000HNT
42,773.64BGN

Bảng chuyển đổi BGN sang HNT

logo BGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1BGN
0.2337HNT
2BGN
0.4675HNT
3BGN
0.7013HNT
4BGN
0.9351HNT
5BGN
1.16HNT
6BGN
1.4HNT
7BGN
1.63HNT
8BGN
1.87HNT
9BGN
2.1HNT
10BGN
2.33HNT
1000BGN
233.78HNT
5000BGN
1,168.94HNT
10000BGN
2,337.88HNT
50000BGN
11,689.44HNT
100000BGN
23,378.88HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang BGN và BGN sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BGN sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.48 USD, 1 HNT = €2.22 EUR, 1 HNT = ₹206.93 INR, 1 HNT = Rp37,575.44 IDR, 1 HNT = $3.36 CAD, 1 HNT = £1.86 GBP, 1 HNT = ฿81.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BGNBGN
logo GTGT
13.42
logo BTCBTC
0.003658
logo ETHETH
0.1912
logo USDTUSDT
285.49
logo XRPXRP
155.5
logo BNBBNB
0.5094
logo USDCUSDC
285.11
logo SOLSOL
2.69
logo TRXTRX
1,235.28
logo DOGEDOGE
1,955.31
logo ADAADA
498.32
logo STETHSTETH
0.1926
logo SMARTSMART
257,526.41
logo WBTCWBTC
0.003667
logo LEOLEO
31.13
logo TONTON
94.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Bulgarian Lev

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Bulgarian Lev?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.