Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳453.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,921.92 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng BDT là ৳9,742,582,998,676.22. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng BDT đã tăng ৳97.19, biểu thị mức tăng +27.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng BDT là ৳6,560.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳13.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang BDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang BDT là ৳453.39 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +27.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.74 | 26.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.76 | 27.01% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.74, with a 24-hour trading change of 26.18%, HNT/USDT Spot is $3.74 and 26.18%, and HNT/USDT Perpetual is $3.76 and 27.01%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi HNT sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 453.39BDT |
2HNT | 906.79BDT |
3HNT | 1,360.19BDT |
4HNT | 1,813.59BDT |
5HNT | 2,266.99BDT |
6HNT | 2,720.39BDT |
7HNT | 3,173.79BDT |
8HNT | 3,627.19BDT |
9HNT | 4,080.59BDT |
10HNT | 4,533.99BDT |
100HNT | 45,339.92BDT |
500HNT | 226,699.64BDT |
1000HNT | 453,399.28BDT |
5000HNT | 2,266,996.44BDT |
10000HNT | 4,533,992.89BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.002205HNT |
2BDT | 0.004411HNT |
3BDT | 0.006616HNT |
4BDT | 0.008822HNT |
5BDT | 0.01102HNT |
6BDT | 0.01323HNT |
7BDT | 0.01543HNT |
8BDT | 0.01764HNT |
9BDT | 0.01985HNT |
10BDT | 0.02205HNT |
100000BDT | 220.55HNT |
500000BDT | 1,102.78HNT |
1000000BDT | 2,205.56HNT |
5000000BDT | 11,027.8HNT |
10000000BDT | 22,055.61HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang BDT và BDT sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDT sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $3.79USD |
![]() | €3.4EUR |
![]() | ₹316.88INR |
![]() | Rp57,538.81IDR |
![]() | $5.14CAD |
![]() | £2.85GBP |
![]() | ฿125.1THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽350.51RUB |
![]() | R$20.63BRL |
![]() | د.إ13.93AED |
![]() | ₺129.46TRY |
![]() | ¥26.75CNY |
![]() | ¥546.2JPY |
![]() | $29.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.79 USD, 1 HNT = €3.4 EUR, 1 HNT = ₹316.88 INR, 1 HNT = Rp57,538.81 IDR, 1 HNT = $5.14 CAD, 1 HNT = £2.85 GBP, 1 HNT = ฿125.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
LEO chuyển đổi sang BDT
AVAX chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1832 |
![]() | 0.0000489 |
![]() | 0.002547 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.007004 |
![]() | 0.03137 |
![]() | 4.18 |
![]() | 24.84 |
![]() | 6.35 |
![]() | 16.98 |
![]() | 0.002545 |
![]() | 0.00004893 |
![]() | 3,612.13 |
![]() | 0.446 |
![]() | 0.2029 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Actualités quotidiennes | Hong Kong réglemente la surveillance des actifs virtuels des fonds publics ; SOL, AVAX et HNT mènent la hausse des cryptomonnaies en 2023 ; SOL a augmenté de plu
Hong Kong réglemente la réglementation des actifs virtuels des fonds publics, et les institutions estiment que l’IRD pourrait devenir un nouveau récit pour la DeFi. SOL, AVAX et HNT sont en tête de la hausse en 2023, le SOL ayant augmenté de plus de 700 % cette année.

Mushe Token(XMU), Helium(HNT), et Theta Network(THETA) : 3 pièces à surveiller en 2022
Pourquoi devrions-nous être à l_affût de Mushe Token, Helium et Theta ?

Qu’est ce que l’hélium(HNT) ? Rencontrez le réseau sans fil décentralisé du futur
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
