logo HeimaChuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Nepalese Rupee (NPR)

HEI/NPR: 1 HEIरू63.92 NPR

logo Heima
HEI
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू63.92. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng NPR là रू577,779,588,995.98. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng NPR đã giảm रू-0.01605, thể hiện mức giảm -3.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng NPR là रू167.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू49.30.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang NPR

रू63.92-3.20%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang NPR là रू63.92 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -3.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeimaHEI/USDT
Spot
$ 0.4856
-3.24%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4861
-2.04%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4856, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.24%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4856 và -3.24%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4861 và -2.04%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi HEI sang NPR

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1HEI
63.92NPR
2HEI
127.84NPR
3HEI
191.77NPR
4HEI
255.69NPR
5HEI
319.61NPR
6HEI
383.54NPR
7HEI
447.46NPR
8HEI
511.38NPR
9HEI
575.31NPR
10HEI
639.23NPR
100HEI
6,392.34NPR
500HEI
31,961.71NPR
1000HEI
63,923.43NPR
5000HEI
319,617.16NPR
10000HEI
639,234.32NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang HEI

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1NPR
0.01564HEI
2NPR
0.03128HEI
3NPR
0.04693HEI
4NPR
0.06257HEI
5NPR
0.07821HEI
6NPR
0.09386HEI
7NPR
0.1095HEI
8NPR
0.1251HEI
9NPR
0.1407HEI
10NPR
0.1564HEI
10000NPR
156.43HEI
50000NPR
782.18HEI
100000NPR
1,564.37HEI
500000NPR
7,821.85HEI
1000000NPR
15,643.71HEI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang NPR và từ NPR sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.48 USD, 1 HEI = €0.43 EUR, 1 HEI = ₹39.95 INR , 1 HEI = Rp7,254.17 IDR,1 HEI = $0.65 CAD, 1 HEI = £0.36 GBP, 1 HEI = ฿15.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1638
logo BTCBTC
0.00004437
logo ETHETH
0.001883
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005954
logo SOLSOL
0.02905
logo USDCUSDC
3.73
logo ADAADA
5.27
logo DOGEDOGE
22.19
logo TRXTRX
15.85
logo STETHSTETH
0.00189
logo SMARTSMART
2,452.72
logo WBTCWBTC
0.00004449
logo LEOLEO
0.3786
logo LINKLINK
0.2663

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Heima của bạn

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Heima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.