logo HeimaChuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Iraqi Dinar (IQD)

HEI/IQD: 1 HEIع.د585.96 IQD

logo Heima
HEI
logo IQD
IQD

Lần cập nhật mới nhất :

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د585.96. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng IQD là ع.د51,856,607,693,368.53. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng IQD đã giảm ع.د-0.03078, thể hiện mức giảm -6.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng IQD là ع.د1,636.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د482.70.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang IQD

ع.د585.96-6.53%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang IQD là ع.د585.96 IQD, với tỷ lệ thay đổi là -6.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/IQD trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeimaHEI/USDT
Spot
$ 0.4407
-6.82%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4407
-7.20%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4407, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.82%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4407 và -6.82%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4407 và -7.20%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Iraqi Dinar

Bảng chuyển đổi HEI sang IQD

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo IQD
1HEI
585.96IQD
2HEI
1,171.92IQD
3HEI
1,757.88IQD
4HEI
2,343.84IQD
5HEI
2,929.81IQD
6HEI
3,515.77IQD
7HEI
4,101.73IQD
8HEI
4,687.69IQD
9HEI
5,273.66IQD
10HEI
5,859.62IQD
100HEI
58,596.24IQD
500HEI
292,981.23IQD
1000HEI
585,962.47IQD
5000HEI
2,929,812.37IQD
10000HEI
5,859,624.74IQD

Bảng chuyển đổi IQD sang HEI

logo IQDSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1IQD
0.001706HEI
2IQD
0.003413HEI
3IQD
0.005119HEI
4IQD
0.006826HEI
5IQD
0.008532HEI
6IQD
0.01023HEI
7IQD
0.01194HEI
8IQD
0.01365HEI
9IQD
0.01535HEI
10IQD
0.01706HEI
100000IQD
170.65HEI
500000IQD
853.29HEI
1000000IQD
1,706.59HEI
5000000IQD
8,532.96HEI
10000000IQD
17,065.93HEI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang IQD và từ IQD sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IQD sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.45 USD, 1 HEI = €0.4 EUR, 1 HEI = ₹37.4 INR , 1 HEI = Rp6,791.49 IDR,1 HEI = $0.61 CAD, 1 HEI = £0.34 GBP, 1 HEI = ฿14.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IQD
IQD
logo GTGT
0.01604
logo BTCBTC
0.000004386
logo ETHETH
0.0001879
logo USDTUSDT
0.3818
logo XRPXRP
0.1579
logo BNBBNB
0.0006097
logo SOLSOL
0.002696
logo USDCUSDC
0.382
logo DOGEDOGE
1.91
logo ADAADA
0.5104
logo TRXTRX
1.66
logo STETHSTETH
0.0001862
logo SMARTSMART
255.53
logo WBTCWBTC
0.000004357
logo LINKLINK
0.02429
logo AVAXAVAX
0.01692

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Heima của bạn

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Iraqi Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Heima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Iraqi Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.