Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Iraqi Dinar (IQD)
HEI/IQD: 1 HEI ≈ ع.د629.15 IQD
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د629.15. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng IQD là ع.د55,678,962,068,801.10. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng IQD đã giảm ع.د-0.008875, thể hiện mức giảm -1.80%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng IQD là ع.د1,636.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د482.70.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang IQD là ع.د629.15 IQD, với tỷ lệ thay đổi là -1.80% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/IQD trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4842 | -3.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4833 | -5.31% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4842, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.87%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4842 và -3.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4833 và -5.31%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi HEI sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 629.15IQD |
2HEI | 1,258.30IQD |
3HEI | 1,887.46IQD |
4HEI | 2,516.61IQD |
5HEI | 3,145.76IQD |
6HEI | 3,774.92IQD |
7HEI | 4,404.07IQD |
8HEI | 5,033.23IQD |
9HEI | 5,662.38IQD |
10HEI | 6,291.53IQD |
100HEI | 62,915.38IQD |
500HEI | 314,576.90IQD |
1000HEI | 629,153.81IQD |
5000HEI | 3,145,769.05IQD |
10000HEI | 6,291,538.11IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.001589HEI |
2IQD | 0.003178HEI |
3IQD | 0.004768HEI |
4IQD | 0.006357HEI |
5IQD | 0.007947HEI |
6IQD | 0.009536HEI |
7IQD | 0.01112HEI |
8IQD | 0.01271HEI |
9IQD | 0.0143HEI |
10IQD | 0.01589HEI |
100000IQD | 158.94HEI |
500000IQD | 794.71HEI |
1000000IQD | 1,589.43HEI |
5000000IQD | 7,947.18HEI |
10000000IQD | 15,894.36HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang IQD và từ IQD sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IQD sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.48 USD |
![]() | €0.43 EUR |
![]() | ₹40.16 INR |
![]() | Rp7,292.09 IDR |
![]() | $0.65 CAD |
![]() | £0.36 GBP |
![]() | ฿15.85 THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽44.42 RUB |
![]() | R$2.61 BRL |
![]() | د.إ1.77 AED |
![]() | ₺16.41 TRY |
![]() | ¥3.39 CNY |
![]() | ¥69.22 JPY |
![]() | $3.75 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.48 USD, 1 HEI = €0.43 EUR, 1 HEI = ₹40.16 INR , 1 HEI = Rp7,292.09 IDR,1 HEI = $0.65 CAD, 1 HEI = £0.36 GBP, 1 HEI = ฿15.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
LINK chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01605 |
![]() | 0.000004398 |
![]() | 0.0001851 |
![]() | 0.3819 |
![]() | 0.1576 |
![]() | 0.000596 |
![]() | 0.002731 |
![]() | 0.382 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.523 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0001842 |
![]() | 252.99 |
![]() | 0.00000439 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 0.03884 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.

HEI Token: Giải pháp tương tác đa chuỗi bởi Mạng Heima
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà các token HEI, là một phần cốt lõi của Mạng lưới Heima, có thể cách mạng hóa trải nghiệm giao dịch qua các chuỗi và thúc đẩy khả năng tương tác của blockchain.

gate Charity Ra Mắt Bộ Sưu Tập NFT Đặc Biệt Mùa Trung Thu: Heritage Heirs để Tiếp Tục Thúc Đẩy Trách Nhiệm Xã Hội Với Người Cao Tuổi tại Đài Bắc
gate Charity, tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu của nhóm gate, vừa tổ chức sự kiện gate Charity Mid-Autumn “Heritage Heirs” vào ngày 25 tháng 9 vừa qua.