Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Ghanaian Cedi (GHS)
HEI/GHS: 1 HEI ≈ ₵8.04 GHS
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵8.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng GHS là ₵8,560,325,540.10. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng GHS đã tăng ₵0.02853, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng GHS là ₵19.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵5.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang GHS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang GHS là ₵8.03 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +5.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5049 | +5.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5065 | +5.67% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.5049, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.23%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.5049 và +5.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.5065 và +5.67%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi HEI sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 8.03GHS |
2HEI | 16.07GHS |
3HEI | 24.11GHS |
4HEI | 32.15GHS |
5HEI | 40.19GHS |
6HEI | 48.23GHS |
7HEI | 56.26GHS |
8HEI | 64.30GHS |
9HEI | 72.34GHS |
10HEI | 80.38GHS |
100HEI | 803.84GHS |
500HEI | 4,019.24GHS |
1000HEI | 8,038.49GHS |
5000HEI | 40,192.46GHS |
10000HEI | 80,384.93GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.1244HEI |
2GHS | 0.2488HEI |
3GHS | 0.3732HEI |
4GHS | 0.4976HEI |
5GHS | 0.622HEI |
6GHS | 0.7464HEI |
7GHS | 0.8708HEI |
8GHS | 0.9952HEI |
9GHS | 1.11HEI |
10GHS | 1.24HEI |
1000GHS | 124.40HEI |
5000GHS | 622.00HEI |
10000GHS | 1,244.01HEI |
50000GHS | 6,220.07HEI |
100000GHS | 12,440.14HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang GHS và từ GHS sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.51 USD |
![]() | €0.46 EUR |
![]() | ₹42.64 INR |
![]() | Rp7,742.63 IDR |
![]() | $0.69 CAD |
![]() | £0.38 GBP |
![]() | ฿16.83 THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽47.17 RUB |
![]() | R$2.78 BRL |
![]() | د.إ1.87 AED |
![]() | ₺17.42 TRY |
![]() | ¥3.6 CNY |
![]() | ¥73.5 JPY |
![]() | $3.98 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.51 USD, 1 HEI = €0.46 EUR, 1 HEI = ₹42.64 INR , 1 HEI = Rp7,742.63 IDR,1 HEI = $0.69 CAD, 1 HEI = £0.38 GBP, 1 HEI = ฿16.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
TON chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.38 |
![]() | 0.0003776 |
![]() | 0.0159 |
![]() | 31.74 |
![]() | 13.36 |
![]() | 0.05063 |
![]() | 0.2458 |
![]() | 31.73 |
![]() | 45.01 |
![]() | 188.96 |
![]() | 133.65 |
![]() | 0.01586 |
![]() | 20,872.61 |
![]() | 0.0003773 |
![]() | 2.21 |
![]() | 8.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

HEI Token: Solución de Gestión de Activos Cross-chain de Heima Network
Token HEI: El token principal de la Red Heima, que proporciona soluciones para la gestión de activos cross-chain y la interoperabilidad multi-cadena.

Token HEI: Una solución de interoperabilidad multicanal de Heima Network
Este artículo profundiza en cómo los tokens HEI, como componente central de la red Heima, pueden revolucionar la experiencia de transacción entre cadenas y promover la interoperabilidad blockchain.

gate Charity lanza "Mid-autumn Special: Heritage Heirs NFT Collection" para promover aún más la responsabilidad social con los ancianos en Taipei
La caridad de gate, la organización filantrópica global sin fines de lucro de gate Group, recientemente organizó el evento de gate Charity Mid-Autumn "Heritage Heirs" el 25 de septiembre.

El Charity Held Mid-Autumn Festival Special Event - “Heritage Heirs” de gate en Taipei
El evento de caridad de la Puerta del Medio Otoño "Heritage Heirs" concluyó con éxito el 25 de septiembre de 2023.