Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Fijian Dollar (FJD) là $0.7693. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng FJD là $114,503,240.3. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng FJD đã tăng $0.05147, biểu thị mức tăng +7.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng FJD là $2.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.512.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang FJD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang FJD là $0.7693 FJD, với tỷ lệ thay đổi là +7.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/FJD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/FJD trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3477 | 7.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3488 | 7.59% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3477, with a 24-hour trading change of 7.31%, HEI/USDT Spot is $0.3477 and 7.31%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3488 and 7.59%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi HEI sang FJD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.76FJD |
2HEI | 1.53FJD |
3HEI | 2.3FJD |
4HEI | 3.07FJD |
5HEI | 3.84FJD |
6HEI | 4.61FJD |
7HEI | 5.38FJD |
8HEI | 6.15FJD |
9HEI | 6.92FJD |
10HEI | 7.69FJD |
1000HEI | 769.31FJD |
5000HEI | 3,846.59FJD |
10000HEI | 7,693.19FJD |
50000HEI | 38,465.97FJD |
100000HEI | 76,931.94FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FJD | 1.29HEI |
2FJD | 2.59HEI |
3FJD | 3.89HEI |
4FJD | 5.19HEI |
5FJD | 6.49HEI |
6FJD | 7.79HEI |
7FJD | 9.09HEI |
8FJD | 10.39HEI |
9FJD | 11.69HEI |
10FJD | 12.99HEI |
100FJD | 129.98HEI |
500FJD | 649.92HEI |
1000FJD | 1,299.85HEI |
5000FJD | 6,499.25HEI |
10000FJD | 12,998.5HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang FJD và FJD sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HEI sang FJD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FJD sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.2INR |
![]() | Rp5,301.82IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.53THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽32.3RUB |
![]() | R$1.9BRL |
![]() | د.إ1.28AED |
![]() | ₺11.93TRY |
![]() | ¥2.47CNY |
![]() | ¥50.33JPY |
![]() | $2.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.35 USD, 1 HEI = €0.31 EUR, 1 HEI = ₹29.2 INR, 1 HEI = Rp5,301.82 IDR, 1 HEI = $0.47 CAD, 1 HEI = £0.26 GBP, 1 HEI = ฿11.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang FJD
ETH chuyển đổi sang FJD
USDT chuyển đổi sang FJD
XRP chuyển đổi sang FJD
BNB chuyển đổi sang FJD
SOL chuyển đổi sang FJD
USDC chuyển đổi sang FJD
DOGE chuyển đổi sang FJD
TRX chuyển đổi sang FJD
ADA chuyển đổi sang FJD
STETH chuyển đổi sang FJD
WBTC chuyển đổi sang FJD
SMART chuyển đổi sang FJD
LEO chuyển đổi sang FJD
LINK chuyển đổi sang FJD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang FJD, ETH sang FJD, USDT sang FJD, BNB sang FJD, SOL sang FJD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 10.09 |
![]() | 0.002709 |
![]() | 0.1452 |
![]() | 227.24 |
![]() | 112.59 |
![]() | 0.3868 |
![]() | 1.88 |
![]() | 227.05 |
![]() | 1,411.3 |
![]() | 932.5 |
![]() | 363.72 |
![]() | 0.1447 |
![]() | 0.00271 |
![]() | 198,556.66 |
![]() | 24.17 |
![]() | 17.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Fijian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm FJD sang GT, FJD sang USDT, FJD sang BTC, FJD sang ETH, FJD sang USBT, FJD sang PEPE, FJD sang EIGEN, FJD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang FJD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Fijian Dollar (FJD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Fijian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Fijian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Fijian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Fijian Dollar (FJD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Heima Network’s Cross-chain Asset Management Solution
HEI Token: The core token of Heima Network, providing solutions for cross-chain asset management and multi-chain interoperability.

HEI Token: A Multichain Interoperability Solution by Heima Network
This article takes a deep dive into how HEI tokens, as a core component of Heima Network, can revolutionize cross-chain transaction experience and promote blockchain interoperability.

After the Bybit incident, how do investors protect their ETH security
This article will take the Bybit incident as a starting point to explore the security risks related to ETH and provide users with practical protection strategies.

What is a Token? Exploring Digital Assets and Their Applications
In this article, we will explore what a token is, popular types of tokens, and their applications.

XRP Prediction 2025: Will XRP Reach New Heights or Face Challenges?
The future of XRP in 2025 is full of uncertainty, but its growth potential depends on factors such as supply and demand, technological innovation, regulatory environment, and competition.