Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc33.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng CVE là Esc224,636,032,419.36. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng CVE đã tăng Esc3.18, biểu thị mức tăng +10.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng CVE là Esc123.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc22.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang CVE là Esc33.62 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +10.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3414 | 11.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3418 | 11.05% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3414, with a 24-hour trading change of 11.27%, HEI/USDT Spot is $0.3414 and 11.27%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3418 and 11.05%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi HEI sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 33.62CVE |
2HEI | 67.25CVE |
3HEI | 100.88CVE |
4HEI | 134.51CVE |
5HEI | 168.14CVE |
6HEI | 201.77CVE |
7HEI | 235.4CVE |
8HEI | 269.02CVE |
9HEI | 302.65CVE |
10HEI | 336.28CVE |
100HEI | 3,362.85CVE |
500HEI | 16,814.29CVE |
1000HEI | 33,628.59CVE |
5000HEI | 168,142.96CVE |
10000HEI | 336,285.92CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.02973HEI |
2CVE | 0.05947HEI |
3CVE | 0.0892HEI |
4CVE | 0.1189HEI |
5CVE | 0.1486HEI |
6CVE | 0.1784HEI |
7CVE | 0.2081HEI |
8CVE | 0.2378HEI |
9CVE | 0.2676HEI |
10CVE | 0.2973HEI |
10000CVE | 297.36HEI |
50000CVE | 1,486.82HEI |
100000CVE | 2,973.65HEI |
500000CVE | 14,868.29HEI |
1000000CVE | 29,736.59HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang CVE và CVE sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEI sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.44INR |
![]() | Rp5,163.78IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.23THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽31.46RUB |
![]() | R$1.85BRL |
![]() | د.إ1.25AED |
![]() | ₺11.62TRY |
![]() | ¥2.4CNY |
![]() | ¥49.02JPY |
![]() | $2.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.34 USD, 1 HEI = €0.3 EUR, 1 HEI = ₹28.44 INR, 1 HEI = Rp5,163.78 IDR, 1 HEI = $0.46 CAD, 1 HEI = £0.26 GBP, 1 HEI = ฿11.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
TON chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2429 |
![]() | 0.00006562 |
![]() | 0.003439 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.009127 |
![]() | 5.05 |
![]() | 0.04809 |
![]() | 21.88 |
![]() | 35.12 |
![]() | 8.87 |
![]() | 0.003455 |
![]() | 4,526.98 |
![]() | 0.00006528 |
![]() | 0.5626 |
![]() | 1.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima Coin (HEI): Tương Lai của Tính Tương Tác và Quản Lý Danh Tính Liên Chuỗi
Khi công nghệ blockchain tiếp tục phát triển, nhu cầu về sự tích hợp liền mạch giữa các mạng và nền tảng là vô cùng quan trọng. Heima Coin đang định vị mình là một nhân tố chủ chốt trong việc giải quyết những thách thức này.

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.

HEI Token: Giải pháp tương tác đa chuỗi bởi Mạng Heima
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà các token HEI, là một phần cốt lõi của Mạng lưới Heima, có thể cách mạng hóa trải nghiệm giao dịch qua các chuỗi và thúc đẩy khả năng tương tác của blockchain.

gate Charity Ra Mắt Bộ Sưu Tập NFT Đặc Biệt Mùa Trung Thu: Heritage Heirs để Tiếp Tục Thúc Đẩy Trách Nhiệm Xã Hội Với Người Cao Tuổi tại Đài Bắc
gate Charity, tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu của nhóm gate, vừa tổ chức sự kiện gate Charity Mid-Autumn “Heritage Heirs” vào ngày 25 tháng 9 vừa qua.