Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Bangladeshi Taka (BDT)
HEI/BDT: 1 HEI ≈ ৳58.74 BDT
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳58.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng BDT là ৳474,769,406,161.92. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng BDT đã tăng ৳0.004768, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng BDT là ৳149.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳44.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang BDT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang BDT là ৳58.73 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4914 | +0.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4936 | +1.13% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4914, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.47%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4914 và +0.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4936 và +1.13%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi HEI sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 58.73BDT |
2HEI | 117.47BDT |
3HEI | 176.21BDT |
4HEI | 234.95BDT |
5HEI | 293.69BDT |
6HEI | 352.43BDT |
7HEI | 411.17BDT |
8HEI | 469.91BDT |
9HEI | 528.65BDT |
10HEI | 587.39BDT |
100HEI | 5,873.98BDT |
500HEI | 29,369.94BDT |
1000HEI | 58,739.89BDT |
5000HEI | 293,699.46BDT |
10000HEI | 587,398.92BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.01702HEI |
2BDT | 0.03404HEI |
3BDT | 0.05107HEI |
4BDT | 0.06809HEI |
5BDT | 0.08512HEI |
6BDT | 0.1021HEI |
7BDT | 0.1191HEI |
8BDT | 0.1361HEI |
9BDT | 0.1532HEI |
10BDT | 0.1702HEI |
10000BDT | 170.24HEI |
50000BDT | 851.21HEI |
100000BDT | 1,702.42HEI |
500000BDT | 8,512.10HEI |
1000000BDT | 17,024.20HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang BDT và từ BDT sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BDT sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.49 USD |
![]() | €0.44 EUR |
![]() | ₹40.99 INR |
![]() | Rp7,442.27 IDR |
![]() | $0.67 CAD |
![]() | £0.37 GBP |
![]() | ฿16.18 THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽45.34 RUB |
![]() | R$2.67 BRL |
![]() | د.إ1.8 AED |
![]() | ₺16.75 TRY |
![]() | ¥3.46 CNY |
![]() | ¥70.65 JPY |
![]() | $3.82 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.49 USD, 1 HEI = €0.44 EUR, 1 HEI = ₹40.99 INR , 1 HEI = Rp7,442.27 IDR,1 HEI = $0.67 CAD, 1 HEI = £0.37 GBP, 1 HEI = ฿16.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
LEO chuyển đổi sang BDT
LINK chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1828 |
![]() | 0.00004958 |
![]() | 0.002103 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.006609 |
![]() | 0.03232 |
![]() | 4.18 |
![]() | 5.87 |
![]() | 24.72 |
![]() | 17.80 |
![]() | 0.002115 |
![]() | 2,742.85 |
![]() | 0.00004971 |
![]() | 0.4253 |
![]() | 0.2963 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

โทเค็น HEI: โซลูชันการจัดการสินทรัพย์ cross-chain ของ Heima Network
โทเค็น HEI: โทเค็นหลักของ Heima Network ที่ให้คำแนะนำในการจัดการสินทรัพย์ cross-chain และความสามารถในการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

HEI Token: โซลูชันการทำงานร่วมกันแบบหลายเชนโดย Heima Network
This article takes a deep dive into how HEI tokens, as a core component of Heima Network, can revolutionize cross-chain transaction experience and promote blockchain interoperability.
XRP Prediction 2025: Will XRP Reach New Heights or Face Challenges?
อนาคตของ XRP ในปี 2025 ยังไม่แน่นอน แต่ศักยภาพขึ้นอยู่กับอุปสงค์ นวัตกรรม กฎหมาย และการแข่งขัน

gate Charity, องค์กรการกุศลไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของ gate Group จัดงานกุศล Mid-Autumn "Heritage Heirs" ของ gate Charity เมื่อวันที่ 25 กันยายน