logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

HBAR/PGK: 1 HBARK0.68 PGK

logo Hedera
HBAR
logo PGK
PGK

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera được chuyển đổi thành Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.6781. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,220,028,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng PGK là K112,012,143,352.04. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng PGK đã tăng K0.008669, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng PGK là K2.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.03857.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang PGK

K0.67+5.24%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang PGK là K0.67 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +5.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/PGK trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.174
+6.26%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1737
+6.65%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.174, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.26%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.174 và +6.26%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1737 và +6.65%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Papua New Guinean Kina

Bảng chuyển đổi HBAR sang PGK

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo PGK
1HBAR
0.67PGK
2HBAR
1.35PGK
3HBAR
2.03PGK
4HBAR
2.71PGK
5HBAR
3.39PGK
6HBAR
4.06PGK
7HBAR
4.74PGK
8HBAR
5.42PGK
9HBAR
6.10PGK
10HBAR
6.78PGK
1000HBAR
678.18PGK
5000HBAR
3,390.92PGK
10000HBAR
6,781.84PGK
50000HBAR
33,909.21PGK
100000HBAR
67,818.43PGK

Bảng chuyển đổi PGK sang HBAR

logo PGKSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1PGK
1.47HBAR
2PGK
2.94HBAR
3PGK
4.42HBAR
4PGK
5.89HBAR
5PGK
7.37HBAR
6PGK
8.84HBAR
7PGK
10.32HBAR
8PGK
11.79HBAR
9PGK
13.27HBAR
10PGK
14.74HBAR
100PGK
147.45HBAR
500PGK
737.26HBAR
1000PGK
1,474.52HBAR
5000PGK
7,372.62HBAR
10000PGK
14,745.25HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang PGK và từ PGK sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang PGK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PGK
PGK
logo GTGT
5.59
logo BTCBTC
0.001501
logo ETHETH
0.0667
logo USDTUSDT
127.82
logo XRPXRP
59.35
logo BNBBNB
0.208
logo SOLSOL
0.9894
logo USDCUSDC
127.78
logo DOGEDOGE
732.57
logo ADAADA
185.85
logo TRXTRX
542.01
logo STETHSTETH
0.0665
logo SMARTSMART
89,629.63
logo WBTCWBTC
0.00151
logo TONTON
31.68
logo LINKLINK
8.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT,PGK sang BTC,PGK sang ETH,PGK sang USBT , PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Papua New Guinean Kina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Papua New Guinean Kina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.