logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

HBAR/KZT: 1 HBAR91.43 KZT

logo Hedera
HBAR
logo KZT
KZT

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸91.43. Với nguồn cung lưu hành là 42,219,400,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng KZT là ₸1,850,626,807,832,062.00. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng KZT đã giảm ₸-0.004709, thể hiện mức giảm -2.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng KZT là ₸272.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸4.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang KZT

91.43-2.41%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KZT là ₸91.43 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -2.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KZT trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1902
-1.40%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1898
-1.84%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1902, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.40%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1902 và -1.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1898 và -1.84%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi HBAR sang KZT

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1HBAR
90.18KZT
2HBAR
180.37KZT
3HBAR
270.55KZT
4HBAR
360.74KZT
5HBAR
450.93KZT
6HBAR
541.11KZT
7HBAR
631.30KZT
8HBAR
721.48KZT
9HBAR
811.67KZT
10HBAR
901.86KZT
100HBAR
9,018.62KZT
500HBAR
45,093.11KZT
1000HBAR
90,186.23KZT
5000HBAR
450,931.16KZT
10000HBAR
901,862.32KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang HBAR

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KZT
0.01108HBAR
2KZT
0.02217HBAR
3KZT
0.03326HBAR
4KZT
0.04435HBAR
5KZT
0.05544HBAR
6KZT
0.06652HBAR
7KZT
0.07761HBAR
8KZT
0.0887HBAR
9KZT
0.09979HBAR
10KZT
0.1108HBAR
10000KZT
110.88HBAR
50000KZT
554.40HBAR
100000KZT
1,108.81HBAR
500000KZT
5,544.08HBAR
1000000KZT
11,088.16HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang KZT và từ KZT sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang KZT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KZT sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KZT
KZT
logo GTGT
0.04447
logo BTCBTC
0.00001207
logo ETHETH
0.0005204
logo USDTUSDT
1.04
logo XRPXRP
0.4484
logo BNBBNB
0.001649
logo SOLSOL
0.0076
logo USDCUSDC
1.04
logo DOGEDOGE
5.46
logo ADAADA
1.43
logo TRXTRX
4.46
logo STETHSTETH
0.0005213
logo SMARTSMART
702.84
logo WBTCWBTC
0.00001212
logo LINKLINK
0.06727
logo TONTON
0.2677

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT,KZT sang BTC,KZT sang ETH,KZT sang USBT , KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.