logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

HBAR/EUR: 1 HBAR0.17 EUR

logo Hedera
HBAR
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.17. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng EUR là €6,430,771,172.11. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng EUR đã giảm €-0.00329, thể hiện mức giảm -1.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng EUR là €0.5099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008834.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang EUR

0.17-1.69%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang EUR là €0.17 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1913
-1.77%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1913
-3.60%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1913, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.77%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1913 và -1.77%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1913 và -3.60%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Euro

Bảng chuyển đổi HBAR sang EUR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBAR
0.16EUR
2HBAR
0.33EUR
3HBAR
0.5EUR
4HBAR
0.67EUR
5HBAR
0.84EUR
6HBAR
1.01EUR
7HBAR
1.18EUR
8HBAR
1.35EUR
9HBAR
1.52EUR
10HBAR
1.69EUR
1000HBAR
169.36EUR
5000HBAR
846.80EUR
10000HBAR
1,693.60EUR
50000HBAR
8,468.04EUR
100000HBAR
16,936.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1EUR
5.90HBAR
2EUR
11.80HBAR
3EUR
17.71HBAR
4EUR
23.61HBAR
5EUR
29.52HBAR
6EUR
35.42HBAR
7EUR
41.33HBAR
8EUR
47.23HBAR
9EUR
53.14HBAR
10EUR
59.04HBAR
100EUR
590.45HBAR
500EUR
2,952.27HBAR
1000EUR
5,904.54HBAR
5000EUR
29,522.74HBAR
10000EUR
59,045.49HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang EUR và từ EUR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
27.16
logo BTCBTC
0.006761
logo ETHETH
0.2942
logo USDTUSDT
558.17
logo XRPXRP
241.38
logo BNBBNB
0.9638
logo SOLSOL
4.44
logo USDCUSDC
557.93
logo ADAADA
776.10
logo DOGEDOGE
3,285.24
logo TRXTRX
2,512.48
logo STETHSTETH
0.2956
logo SMARTSMART
386,226.99
logo PIPI
353.22
logo WBTCWBTC
0.006813
logo LEOLEO
57.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

เหรียญ Hedera: เข้าใจ HBAR และเทคโนโลยี Hashgraph

เหรียญ Hedera: เข้าใจ HBAR และเทคโนโลยี Hashgraph

สำรวจเทคโนโลยีแฮชแกราฟที่วิวัฒนาการของเฮเดราและตราสารเงินเชื้อเชิงแบบ HBAR ของมัน

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-24
Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: ข้อดีทางเทคนิคและศักยภาพของตลาด

Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: ข้อดีทางเทคนิคและศักยภาพของตลาด

Hedera (HBAR) ได้รับความสนใจจากการเคลื่อนไหวราคาเร็ว ๆ ช่วงเวลาเร็ว ๆ ตั้งแต่ปี 2025 โดยดึงดูดความสนใจอย่างแพร่หลายจากนักลงทุน

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-18
5 เหรียญ การพยากรณ์สัปดาห์ | BTC ETH DOGE HBAR APT

5 เหรียญ การพยากรณ์สัปดาห์ | BTC ETH DOGE HBAR APT

การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิทัลยอดนิยม สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-10
พยากรณ์สัปดาห์ 5 เหรียญ | BTC XRP XLM HBAR ADA

พยากรณ์สัปดาห์ 5 เหรียญ | BTC XRP XLM HBAR ADA

การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิตอลยอดนิยม สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-03

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.