Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
HBAR/CNY: 1 HBAR ≈ ¥1.34 CNY
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.33. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng CNY là ¥398,580,805,717.87. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00329, thể hiện mức giảm -1.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng CNY là ¥4.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06955.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang CNY là ¥1.33 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1911 | -2.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1911 | -3.71% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1911, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.04%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1911 và -2.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1911 và -3.71%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HBAR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 1.33CNY |
2HBAR | 2.67CNY |
3HBAR | 4.01CNY |
4HBAR | 5.35CNY |
5HBAR | 6.69CNY |
6HBAR | 8.03CNY |
7HBAR | 9.36CNY |
8HBAR | 10.70CNY |
9HBAR | 12.04CNY |
10HBAR | 13.38CNY |
100HBAR | 133.85CNY |
500HBAR | 669.27CNY |
1000HBAR | 1,338.55CNY |
5000HBAR | 6,692.78CNY |
10000HBAR | 13,385.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.747HBAR |
2CNY | 1.49HBAR |
3CNY | 2.24HBAR |
4CNY | 2.98HBAR |
5CNY | 3.73HBAR |
6CNY | 4.48HBAR |
7CNY | 5.22HBAR |
8CNY | 5.97HBAR |
9CNY | 6.72HBAR |
10CNY | 7.47HBAR |
1000CNY | 747.07HBAR |
5000CNY | 3,735.36HBAR |
10000CNY | 7,470.73HBAR |
50000CNY | 37,353.67HBAR |
100000CNY | 74,707.35HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang CNY và từ CNY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $3.3 NAD |
![]() | ₼0.32 AZN |
![]() | Sh515.7 TZS |
![]() | so'm2,412.36 UZS |
![]() | FCFA111.53 XOF |
![]() | $183.28 ARS |
![]() | دج25.11 DZD |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₨8.69 MUR |
![]() | ﷼0.07 OMR |
![]() | S/0.71 PEN |
![]() | дин. or din.19.9 RSD |
![]() | $29.82 JMD |
![]() | TT$1.29 TTD |
![]() | kr25.88 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.44 |
![]() | 0.0008588 |
![]() | 0.03737 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.66 |
![]() | 0.1224 |
![]() | 0.5647 |
![]() | 70.86 |
![]() | 98.58 |
![]() | 417.29 |
![]() | 319.13 |
![]() | 0.03755 |
![]() | 49,058.69 |
![]() | 44.86 |
![]() | 0.0008653 |
![]() | 7.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

เหรียญ Hedera: เข้าใจ HBAR และเทคโนโลยี Hashgraph
สำรวจเทคโนโลยีแฮชแกราฟที่วิวัฒนาการของเฮเดราและตราสารเงินเชื้อเชิงแบบ HBAR ของมัน

Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: ข้อดีทางเทคนิคและศักยภาพของตลาด
Hedera (HBAR) ได้รับความสนใจจากการเคลื่อนไหวราคาเร็ว ๆ ช่วงเวลาเร็ว ๆ ตั้งแต่ปี 2025 โดยดึงดูดความสนใจอย่างแพร่หลายจากนักลงทุน

5 เหรียญ การพยากรณ์สัปดาห์ | BTC ETH DOGE HBAR APT
การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิทัลยอดนิยม สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก

พยากรณ์สัปดาห์ 5 เหรียญ | BTC XRP XLM HBAR ADA
การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิตอลยอดนิยม สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

การวิเคราะห์ลึกลงของ Hedera ($HBAR): นวัตกรรมที่เปลี่ยนโลกและศักยภาพตลาดของการแปลงสินทรัพย์ทางด้านโทเค็นดิจิตอล

เฮเดราคืออะไร? สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ HBAR

SaucerSwap คืออะไร? ทุกสิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ SAUCE

เกมนาราทีฟ: การเทรดครั้งถัดไปคืออะไร?

วิจัย gate: MiCA เริ่มมีผลใช้งาน, กองทุน gate Quant บันทึกผลตอบแทนรายปีสูงสุด 38%
