Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)
HBAR/ANG: 1 HBAR ≈ ƒ0.33 ANG
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0.3261. Với nguồn cung lưu hành là 42,219,400,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng ANG là ƒ24,645,784,960.39. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng ANG đã giảm ƒ-0.0007153, thể hiện mức giảm -0.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng ANG là ƒ1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.01765.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang ANG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang ANG là ƒ0.32 ANG, với tỷ lệ thay đổi là -0.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/ANG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/ANG trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1826 | -0.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1824 | -1.07% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1826, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.49%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1826 và -0.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1824 và -1.07%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi HBAR sang ANG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.32ANG |
2HBAR | 0.65ANG |
3HBAR | 0.97ANG |
4HBAR | 1.30ANG |
5HBAR | 1.63ANG |
6HBAR | 1.95ANG |
7HBAR | 2.28ANG |
8HBAR | 2.60ANG |
9HBAR | 2.93ANG |
10HBAR | 3.26ANG |
1000HBAR | 326.12ANG |
5000HBAR | 1,630.60ANG |
10000HBAR | 3,261.20ANG |
50000HBAR | 16,306.00ANG |
100000HBAR | 32,612.01ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANG | 3.06HBAR |
2ANG | 6.13HBAR |
3ANG | 9.19HBAR |
4ANG | 12.26HBAR |
5ANG | 15.33HBAR |
6ANG | 18.39HBAR |
7ANG | 21.46HBAR |
8ANG | 24.53HBAR |
9ANG | 27.59HBAR |
10ANG | 30.66HBAR |
100ANG | 306.63HBAR |
500ANG | 1,533.17HBAR |
1000ANG | 3,066.35HBAR |
5000ANG | 15,331.77HBAR |
10000ANG | 30,663.55HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang ANG và từ ANG sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang ANG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ANG sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $3.17 NAD |
![]() | ₼0.31 AZN |
![]() | Sh495.08 TZS |
![]() | so'm2,315.88 UZS |
![]() | FCFA107.07 XOF |
![]() | $175.95 ARS |
![]() | دج24.1 DZD |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₨8.34 MUR |
![]() | ﷼0.07 OMR |
![]() | S/0.68 PEN |
![]() | дин. or din.19.1 RSD |
![]() | $28.63 JMD |
![]() | TT$1.24 TTD |
![]() | kr24.85 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ANG
ETH chuyển đổi sang ANG
USDT chuyển đổi sang ANG
XRP chuyển đổi sang ANG
BNB chuyển đổi sang ANG
SOL chuyển đổi sang ANG
USDC chuyển đổi sang ANG
ADA chuyển đổi sang ANG
DOGE chuyển đổi sang ANG
TRX chuyển đổi sang ANG
STETH chuyển đổi sang ANG
SMART chuyển đổi sang ANG
WBTC chuyển đổi sang ANG
LINK chuyển đổi sang ANG
TON chuyển đổi sang ANG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ANG, ETH sang ANG, USDT sang ANG, BNB sang ANG, SOL sang ANG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.10 |
![]() | 0.003317 |
![]() | 0.1392 |
![]() | 279.35 |
![]() | 116.95 |
![]() | 0.448 |
![]() | 2.13 |
![]() | 279.30 |
![]() | 392.75 |
![]() | 1,657.44 |
![]() | 1,168.93 |
![]() | 0.14 |
![]() | 177,600.20 |
![]() | 0.003325 |
![]() | 19.49 |
![]() | 76.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Netherlands Antillean Gulden nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ANG sang GT, ANG sang USDT,ANG sang BTC,ANG sang ETH,ANG sang USBT , ANG sang PEPE, ANG sang EIGEN, ANG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang ANG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Netherlands Antillean Gulden trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Netherlands Antillean Gulden?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Netherlands Antillean Gulden không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Precio de HBAR: Análisis actual y predicciones futuras
Explora la posición actual de HBAR en el mercado, predicciones alcistas para 2025 y análisis técnico de expertos.

Moneda Hedera: Comprendiendo HBAR y la tecnología Hashgraph
Explora la revolucionaria tecnología hashgraph de Hedera y su token nativo HBAR.

Análisis del precio de Hot Hedera (HBAR): Ventajas técnicas y potencial de mercado
Hedera (HBAR) ha sido llamativo en los precios recientes desde 2025, atrayendo la atención generalizada de los inversores.

5 Pronóstico semanal de monedas | BTC ETH DOGE HBAR APT
Introducciones de conceptos de 5 criptomonedas populares: situaciones actuales de las monedas principales

Previsión semanal de 5 monedas | BTC XRP XLM HBAR ADA
Introducción de conceptos de 5 criptomonedas populares: situaciones actuales de las monedas principales
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Análisis exhaustivo de Hedera ($HBAR): Tecnología revolucionaria y potencial de mercado detrás de la tokenización de activos tradicionales

¿Qué es Hedera? Todo lo que necesita saber sobre HBAR

¿Qué es SaucerSwap? Todo lo que necesitas saber sobre SAUCE

Juegos narrativos: ¿cuál es el próximo intercambio?

Investigación de gate: MiCA entrará en vigor, el fondo cuantitativo de gate alcanza un récord de retorno anual del 38%
