Chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
OKI/KZT: 1 OKI ≈ ₸0.58 KZT
HDOKI Thị trường hôm nay
HDOKI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OKI được chuyển đổi thành Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸0.58. Với nguồn cung lưu hành là 1,083,854,700.00 OKI, tổng vốn hóa thị trường của OKI tính bằng KZT là ₸301,411,494,888.50. Trong 24h qua, giá của OKI tính bằng KZT đã giảm ₸-0.000001575, thể hiện mức giảm -0.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKI tính bằng KZT là ₸8.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸0.345.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OKI sang KZT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OKI sang KZT là ₸0.58 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OKI/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKI/KZT trong ngày qua.
Giao dịch HDOKI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay OKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng OKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HDOKI sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi OKI sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OKI | 0.58KZT |
2OKI | 1.16KZT |
3OKI | 1.74KZT |
4OKI | 2.32KZT |
5OKI | 2.90KZT |
6OKI | 3.48KZT |
7OKI | 4.06KZT |
8OKI | 4.64KZT |
9OKI | 5.22KZT |
10OKI | 5.80KZT |
1000OKI | 580.07KZT |
5000OKI | 2,900.37KZT |
10000OKI | 5,800.74KZT |
50000OKI | 29,003.70KZT |
100000OKI | 58,007.40KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang OKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 1.72OKI |
2KZT | 3.44OKI |
3KZT | 5.17OKI |
4KZT | 6.89OKI |
5KZT | 8.61OKI |
6KZT | 10.34OKI |
7KZT | 12.06OKI |
8KZT | 13.79OKI |
9KZT | 15.51OKI |
10KZT | 17.23OKI |
100KZT | 172.39OKI |
500KZT | 861.95OKI |
1000KZT | 1,723.91OKI |
5000KZT | 8,619.58OKI |
10000KZT | 17,239.17OKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OKI sang KZT và từ KZT sang OKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000OKI sang KZT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KZT sang OKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HDOKI phổ biến
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | $0.02 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh3.29 TZS |
![]() | so'm15.38 UZS |
![]() | FCFA0.71 XOF |
![]() | $1.17 ARS |
![]() | دج0.16 DZD |
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | ₨0.06 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.13 RSD |
![]() | $0.19 JMD |
![]() | TT$0.01 TTD |
![]() | kr0.17 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OKI = $undefined USD, 1 OKI = € EUR, 1 OKI = ₹ INR , 1 OKI = Rp IDR,1 OKI = $ CAD, 1 OKI = £ GBP, 1 OKI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
LINK chuyển đổi sang KZT
TON chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0452 |
![]() | 0.00001227 |
![]() | 0.0005168 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4315 |
![]() | 0.001671 |
![]() | 0.007821 |
![]() | 1.04 |
![]() | 1.46 |
![]() | 6.08 |
![]() | 4.47 |
![]() | 0.0005201 |
![]() | 692.99 |
![]() | 0.00001231 |
![]() | 0.07241 |
![]() | 0.2838 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT,KZT sang BTC,KZT sang ETH,KZT sang USBT , KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng HDOKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HDOKI hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HDOKI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HDOKI sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HDOKI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HDOKI sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi HDOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HDOKI (OKI)

Прогноз цены Cookie DAO и как купить токен COOKIE?
Cookie DAO combines blockchain and artificial intelligence technologies to provide revolutionary data analysis and governance tools for the AI agent ecosystem, becoming a significant innovative force in the Web3 space.

Прогноз цены FLOKI: Сможет ли он выделиться среди многих «собачьих» монет?
Как мем-монета, чем FLOKI отличается от подобных токенов?

Токен COOKIE: Новый Фронтир в Инвестировании в Криптовалюту с Индексацией Искусственного Интеллекта
Токены COOKIE революционизируют индекс AI-прокси, открывая новые возможности для инвестиций в криптовалюту.

Токены TOKI: инвестиционная возможность криптовалюты за маленьким драконом искусства Токи
Токен TOKI, криптовалюта, стоящая за Little Dragon Toki NFT Art, вызывает ажиотаж на рынке цифровых коллекционных предметов.

ETF на BTC продолжают привлекать большие вливания_ ВОСХИЩЕНИЕ продолжает взлетать и привлекать внимание рынка_ Кот-мем монета CAT резко выросла.

Doge, Floki взлетели после того, как Маск опубликовал в Твиттере фотографию своей собаки
Монета Floki, поддерживаемая несколькими продуктами и активным сообществом, значительно выросла с начала 2023 года. Ее цена выросла больше, чем у Shiba Inu, ETH, BTC и Dogecoin.