Chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) sang Honduran Lempira (HNL)
OKI/HNL: 1 OKI ≈ L0.03 HNL
HDOKI Thị trường hôm nay
HDOKI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HDOKI được chuyển đổi thành Honduran Lempira (HNL) là L0.0316. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,083,854,700.00 OKI, tổng vốn hóa thị trường của HDOKI tính bằng HNL là L850,676,990.40. Trong 24h qua, giá của HDOKI tính bằng HNL đã tăng L0.00001357, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDOKI tính bằng HNL là L0.4542, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.01787.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OKI sang HNL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OKI sang HNL là L0.03 HNL, với tỷ lệ thay đổi là +1.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OKI/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKI/HNL trong ngày qua.
Giao dịch HDOKI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay OKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng OKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HDOKI sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi OKI sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OKI | 0.03HNL |
2OKI | 0.06HNL |
3OKI | 0.09HNL |
4OKI | 0.12HNL |
5OKI | 0.15HNL |
6OKI | 0.18HNL |
7OKI | 0.22HNL |
8OKI | 0.25HNL |
9OKI | 0.28HNL |
10OKI | 0.31HNL |
10000OKI | 316.58HNL |
50000OKI | 1,582.93HNL |
100000OKI | 3,165.86HNL |
500000OKI | 15,829.34HNL |
1000000OKI | 31,658.69HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang OKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 31.58OKI |
2HNL | 63.17OKI |
3HNL | 94.76OKI |
4HNL | 126.34OKI |
5HNL | 157.93OKI |
6HNL | 189.52OKI |
7HNL | 221.10OKI |
8HNL | 252.69OKI |
9HNL | 284.28OKI |
10HNL | 315.86OKI |
100HNL | 3,158.69OKI |
500HNL | 15,793.45OKI |
1000HNL | 31,586.90OKI |
5000HNL | 157,934.51OKI |
10000HNL | 315,869.02OKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OKI sang HNL và từ HNL sang OKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000OKI sang HNL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang OKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HDOKI phổ biến
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | ₩1.7 KRW |
![]() | ₴0.05 UAH |
![]() | NT$0.04 TWD |
![]() | ₨0.35 PKR |
![]() | ₱0.07 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.03 CZK |
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0.01 SEK |
![]() | R0.02 ZAR |
![]() | Rs0.39 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OKI = $undefined USD, 1 OKI = € EUR, 1 OKI = ₹ INR , 1 OKI = Rp IDR,1 OKI = $ CAD, 1 OKI = £ GBP, 1 OKI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
AVAX chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8455 |
![]() | 0.0002311 |
![]() | 0.009906 |
![]() | 20.12 |
![]() | 8.32 |
![]() | 0.03213 |
![]() | 0.1421 |
![]() | 20.13 |
![]() | 101.18 |
![]() | 26.90 |
![]() | 87.92 |
![]() | 0.009817 |
![]() | 13,466.37 |
![]() | 0.0002296 |
![]() | 1.31 |
![]() | 0.913 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT,HNL sang BTC,HNL sang ETH,HNL sang USBT , HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng HDOKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HDOKI hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HDOKI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HDOKI sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HDOKI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HDOKI sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi HDOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HDOKI (OKI)

Dự đoán giá Cookie DAO và Cách mua Token COOKIE là gì?
Cookie DAO kết hợp công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo để cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu cách mạng và quản trị cho hệ sinh thái AI agent, trở thành một lực lượng đổi mới quan trọng trong không gian Web3.

Dự Đoán Giá FLOKI: Liệu Nó Có Thể Nổi Bật Giữa Nhiều Đồng Tiền “Chó”?
Là một loại tiền điện tử meme, điều gì làm FLOKI nổi bật so với các token tương tự?

COOKIE Token: Một tiền điện tử mới trong đầu tư với chỉ số AI Agent Indexing
Token COOKIE cách mạng hóa chỉ số proxy AI, mang đến cơ hội mới cho đầu tư tiền điện tử. Khám phá quyết định dựa trên dữ liệu của Cookie DAOs, tìm hiểu cách COOKIE lật đổ thị trường truyền thống.

TOKI Tokens: Cơ Hội Đầu Tư Tiền Điện Tử Đằng Sau Nghệ Thuật Rồng Nhỏ Toki
TOKI Token, tiền điện tử đằng sau Little Dragon Toki NFT Art, đang tạo nên sự chú ý trong thị trường sưu tập số hóa.

Daily News | BTC Đạt Mức Kỷ Lục Mới Với Giá $107,000, FLOKI Subcoin CAT Tăng Mạnh 40%
ETF BTC tiếp tục ghi nhận dòng tiền lớn_ SỰ KÍCH THÍCH tiếp tục tăng cao và thu hút sự chú ý của thị trường_ Đồng meme mèo CAT tăng mạnh.

Doge, Floki tăng trưởng sau khi Musk đăng ảnh chó của mình trên ghế Chủ tịch Twitter
Đồng tiền Floki, được hỗ trợ bởi một số sản phẩm và cộng đồng sôi động, đã tăng đáng kể kể từ đầu năm 2023. Giá của nó tăng cao hơn nhiều so với Shiba Inu, ETH, BTC và Dogecoin.