Chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) sang Angolan Kwanza (AOA)
OKI/AOA: 1 OKI ≈ Kz1.18 AOA
HDOKI Thị trường hôm nay
HDOKI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HDOKI được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz1.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,083,854,700.00 OKI, tổng vốn hóa thị trường của HDOKI tính bằng AOA là Kz1,200,549,907,956.58. Trong 24h qua, giá của HDOKI tính bằng AOA đã tăng Kz0.000007566, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.6%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDOKI tính bằng AOA là Kz17.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz0.6732.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OKI sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OKI sang AOA là Kz1.18 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OKI/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKI/AOA trong ngày qua.
Giao dịch HDOKI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay OKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng OKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HDOKI sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi OKI sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OKI | 1.18AOA |
2OKI | 2.36AOA |
3OKI | 3.55AOA |
4OKI | 4.73AOA |
5OKI | 5.91AOA |
6OKI | 7.10AOA |
7OKI | 8.28AOA |
8OKI | 9.47AOA |
9OKI | 10.65AOA |
10OKI | 11.83AOA |
100OKI | 118.39AOA |
500OKI | 591.97AOA |
1000OKI | 1,183.95AOA |
5000OKI | 5,919.78AOA |
10000OKI | 11,839.56AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang OKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.8446OKI |
2AOA | 1.68OKI |
3AOA | 2.53OKI |
4AOA | 3.37OKI |
5AOA | 4.22OKI |
6AOA | 5.06OKI |
7AOA | 5.91OKI |
8AOA | 6.75OKI |
9AOA | 7.60OKI |
10AOA | 8.44OKI |
1000AOA | 844.62OKI |
5000AOA | 4,223.12OKI |
10000AOA | 8,446.25OKI |
50000AOA | 42,231.29OKI |
100000AOA | 84,462.58OKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OKI sang AOA và từ AOA sang OKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OKI sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AOA sang OKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HDOKI phổ biến
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.11 INR |
![]() | Rp19.2 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | ₽0.12 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.18 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OKI = $0 USD, 1 OKI = €0 EUR, 1 OKI = ₹0.11 INR , 1 OKI = Rp19.2 IDR,1 OKI = $0 CAD, 1 OKI = £0 GBP, 1 OKI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
AVAX chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02234 |
![]() | 0.000006101 |
![]() | 0.0002589 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 0.2187 |
![]() | 0.000851 |
![]() | 0.003723 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.7183 |
![]() | 2.35 |
![]() | 0.000259 |
![]() | 356.05 |
![]() | 0.000006119 |
![]() | 0.03473 |
![]() | 0.02341 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng HDOKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HDOKI hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HDOKI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HDOKI sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HDOKI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HDOKI sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi HDOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HDOKI (OKI)

Прогноз цены Cookie DAO и как купить токен COOKIE?
Cookie DAO combines blockchain and artificial intelligence technologies to provide revolutionary data analysis and governance tools for the AI agent ecosystem, becoming a significant innovative force in the Web3 space.

Прогноз цены FLOKI: Сможет ли он выделиться среди многих «собачьих» монет?
Как мем-монета, чем FLOKI отличается от подобных токенов?

Токен COOKIE: Новый Фронтир в Инвестировании в Криптовалюту с Индексацией Искусственного Интеллекта
Токены COOKIE революционизируют индекс AI-прокси, открывая новые возможности для инвестиций в криптовалюту.

Токены TOKI: инвестиционная возможность криптовалюты за маленьким драконом искусства Токи
Токен TOKI, криптовалюта, стоящая за Little Dragon Toki NFT Art, вызывает ажиотаж на рынке цифровых коллекционных предметов.

ETF на BTC продолжают привлекать большие вливания_ ВОСХИЩЕНИЕ продолжает взлетать и привлекать внимание рынка_ Кот-мем монета CAT резко выросла.

Doge, Floki взлетели после того, как Маск опубликовал в Твиттере фотографию своей собаки
Монета Floki, поддерживаемая несколькими продуктами и активным сообществом, значительно выросла с начала 2023 года. Ее цена выросла больше, чем у Shiba Inu, ETH, BTC и Dogecoin.