Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hathor chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣2.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 461,936,130 HTR, tổng vốn hóa thị trường của Hathor tính bằng XPF là ₣109,513,372,101.18. Trong 24h qua, giá của Hathor tính bằng XPF đã tăng ₣0.1373, biểu thị mức tăng +6.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hathor tính bằng XPF là ₣261.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣1.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang XPF là ₣2.21 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +6.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02036 | 4.73% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.02036, with a 24-hour trading change of 4.73%, HTR/USDT Spot is $0.02036 and 4.73%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi HTR sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 2.21XPF |
2HTR | 4.43XPF |
3HTR | 6.65XPF |
4HTR | 8.86XPF |
5HTR | 11.08XPF |
6HTR | 13.3XPF |
7HTR | 15.52XPF |
8HTR | 17.73XPF |
9HTR | 19.95XPF |
10HTR | 22.17XPF |
100HTR | 221.74XPF |
500HTR | 1,108.7XPF |
1000HTR | 2,217.41XPF |
5000HTR | 11,087.07XPF |
10000HTR | 22,174.15XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.4509HTR |
2XPF | 0.9019HTR |
3XPF | 1.35HTR |
4XPF | 1.8HTR |
5XPF | 2.25HTR |
6XPF | 2.7HTR |
7XPF | 3.15HTR |
8XPF | 3.6HTR |
9XPF | 4.05HTR |
10XPF | 4.5HTR |
1000XPF | 450.97HTR |
5000XPF | 2,254.87HTR |
10000XPF | 4,509.75HTR |
50000XPF | 22,548.77HTR |
100000XPF | 45,097.55HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang XPF và XPF sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTR sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPF sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.73INR |
![]() | Rp314.62IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽1.92RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.71TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥2.99JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.73 INR, 1 HTR = Rp314.62 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.02 GBP, 1 HTR = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2113 |
![]() | 0.00005689 |
![]() | 0.002863 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.008005 |
![]() | 0.03931 |
![]() | 4.67 |
![]() | 29.15 |
![]() | 7.39 |
![]() | 19.88 |
![]() | 0.002926 |
![]() | 0.00005687 |
![]() | 4,205.59 |
![]() | 0.5089 |
![]() | 0.3746 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

TOKEN GUN: Phân tích nặng lượng về tiềm năng giao dịch của thế hệ tiền điện tử game tiếp theo
TOKEN GUN là token bản địa được tạo ra bởi studio game AAA Gunzilla Games, mật thiết liên kết với blockchain độc quyền của nó GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.

Pibridge là gì? Tìm hiểu về sàn P2P Pi hàng đầu
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, Pi Network đã tạo dấu ấn là một dự án độc đáo, cho phép người dùng khai thác coin thông qua điện thoại di động.

Token NUMI: Cách Nền tảng Web 3.0 NUMINE Tối ưu Hóa Trải nghiệm Người dùng Blockchain
Bài viết giới thiệu các chức năng cốt lõi của mã NUMI, thiết kế đổi mới của nền tảng NUMINE, và cơ chế khuyến khích cho các nhà sáng tạo nội dung.

Phân tích toàn diện giá XRP năm 2025 và các triển vọng đầu tư
Theo dữ liệu thị trường, XRP đã thể hiện một số biến động trong vài tháng qua, nhưng giá trị cốt lõi của nó - đặc tính giao dịch nhanh, chi phí thấp, vẫn thu hút người dùng toàn cầu.