Chuyển đổi 1 Hathor (HTR) sang Singapore Dollar (SGD)
HTR/SGD: 1 HTR ≈ $0.03 SGD
Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hathor được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.03271. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 461,622,430.00 HTR, tổng vốn hóa thị trường của Hathor tính bằng SGD là $19,496,021.62. Trong 24h qua, giá của Hathor tính bằng SGD đã tăng $0.00008904, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hathor tính bằng SGD là $3.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02575.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HTR sang SGD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang SGD là $0.03 SGD, với tỷ lệ thay đổi là +0.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HTR/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/SGD trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02549 | -0.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HTR/USDT là $0.02549, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.66%, Giá giao dịch Giao ngay HTR/USDT là $0.02549 và -0.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng HTR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi HTR sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 0.03SGD |
2HTR | 0.06SGD |
3HTR | 0.09SGD |
4HTR | 0.13SGD |
5HTR | 0.16SGD |
6HTR | 0.19SGD |
7HTR | 0.22SGD |
8HTR | 0.26SGD |
9HTR | 0.29SGD |
10HTR | 0.32SGD |
10000HTR | 327.13SGD |
50000HTR | 1,635.69SGD |
100000HTR | 3,271.39SGD |
500000HTR | 16,356.97SGD |
1000000HTR | 32,713.94SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 30.56HTR |
2SGD | 61.13HTR |
3SGD | 91.70HTR |
4SGD | 122.27HTR |
5SGD | 152.84HTR |
6SGD | 183.40HTR |
7SGD | 213.97HTR |
8SGD | 244.54HTR |
9SGD | 275.11HTR |
10SGD | 305.68HTR |
100SGD | 3,056.80HTR |
500SGD | 15,284.00HTR |
1000SGD | 30,568.00HTR |
5000SGD | 152,840.04HTR |
10000SGD | 305,680.08HTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HTR sang SGD và từ SGD sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000HTR sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang HTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ৳3.03 BDT |
![]() | Ft8.93 HUF |
![]() | kr0.27 NOK |
![]() | د.م.0.25 MAD |
![]() | Nu.2.12 BTN |
![]() | лв0.04 BGN |
![]() | KSh3.27 KES |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.49 MXN |
![]() | $105.7 COP |
![]() | ₪0.1 ILS |
![]() | $23.57 CLP |
![]() | रू3.39 NPR |
![]() | ₾0.07 GEL |
![]() | د.ت0.08 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HTR = $undefined USD, 1 HTR = € EUR, 1 HTR = ₹ INR , 1 HTR = Rp IDR,1 HTR = $ CAD, 1 HTR = £ GBP, 1 HTR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
LINK chuyển đổi sang SGD
TON chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.30 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.1906 |
![]() | 387.20 |
![]() | 162.47 |
![]() | 0.6198 |
![]() | 2.78 |
![]() | 387.33 |
![]() | 1,949.44 |
![]() | 522.10 |
![]() | 1,674.65 |
![]() | 0.192 |
![]() | 259,408.35 |
![]() | 0.004488 |
![]() | 24.94 |
![]() | 103.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

การถดถอยเศรษฐกิจของสหรัฐเป็นเรื่องเร่งด่วน
บทความนี้ทำนายล่วงหน้าถึงความผันผวนของตลาดคริปโตในสถานการณ์ที่คาดหวังว่าจะเกิดวิกฤตเศรษฐกิจ

หลังจากการตัดสินใจเรื่องอัตราดอกเบี้ยของสำนักสันทน
ในวันที่ 19 มีนาคม เวลานิวยอร์ก สหรัฐฯ ประกาศคำตัดสินใจเรื่องอัตราดอกเบี้ยครั้งที่สองของปี 2025

โทเค็น BR: โทเค็น CORE ของโปรโตคอลการเพิ่ม Likuiditi ของ Bedrock
Bedrock เปิดประตูสู่ผลตอบแทนใหม่สำหรับนักลงทุนในตลาด Bitcoin ในล้านล้านดอลลาร์

การอัปเดต FORM Token 2025: โครงการนวัตกรรม GameFi ในระบบนิวโทร BNB ในนิวโทรเค็ม DeFi
สำรวจวิสัยทัศน์ FORMs 2025 และเห็นพลังงานที่มีอนาคตของการเงินบล็อกเชน

ราคา TUT Token คือเท่าไหร่? อนาคตของ TUT มีโอกาสอยู่ที่ไหน?
TUT เป็นโทเค็น Meme ที่สร้างขึ้นโดยนักพัฒนาจริงของ BNB Chain

เหรียญ TOKEN: การสร้าง MEME Coin ที่มีธีมจาก Kanye West บน Base Chain – อัพเดตล่าสุดปี 2025
The article analyzes COINYEs technical advantages, cultural influence and the latest market trends in 2025, providing comprehensive insights for investors and cryptocurrency enthusiasts.